Du Học Bluesea
Du Học Bluesea

Danh sách các trường cao đẳng, đại học tại Anh Quốc

DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG CAO ĐẲNG – ĐẠI HỌC TẠI ANH QUỐC

STT

Thành phố

Tên trường

Đại học

1 Loughborough Loughborough University
2 Cardiff Cardiff University
3 Sheffield, Nam Yorkshire Sheffield Hallam University
4 Swansea Swansea University Prifysgol Abertawe (ICWS)
5 Belfast Queen’s University Belfast
6 Stirling University of Stirling
7 Portsmouth, Hampshire Portsmouth University
8 Lincoln University of Lincoln
9 Uxbridge, Middlesex  Brunel University London
10 Bristol University of West of England
11 Derby University of Derby
12 Aberdeen Robert Gordon University (RGU)
13 Bath Bath Spa University
14 Birmingham Birmingham City University
15 Edinburgh Napier University Edinburgh
16 Wales Aberystwyth University
17 Cambridge, Peterborough/ Cambridge/ London/ Chelmsford Anglia Ruskin University
18 London LCA Anglia Ruskin University
(London Compus)
19 Bournemouth Arts University of Bournemouth
20 Bangor Bangor University
21 Luton University of Bedfordshire
22 London Birkbeck University
23 Birmingham Birmingham City University
24 Bournemouth Bournemouth University
25 Yorkshire The University of Bradford
26 Brighton University of Brighton
27 London Brunel University
28 Buckinghamshire Buckinghamshire New University
29 Canterbury Canterbury Christ Church Unviersity
30 Chichester University of Chichester
31 London City University
32 Coventry Coventry University
33 Derby Derby University
34 Leicester De Montfort University
35 Colchester Essex University
36 Cornwall Falmouth University
37 Exeter University of Exeter
38 London Goldsmiths University of London
39 Glasgow Glasgow Caledonian University
40 Gloucestershire University of Gloucestershire
41 London University of Greenwich
42 Huddersfield  University of Huddersfield
43 Surrey Kingston University
44 London University of Kent
45 Liverpool Liverpool John Moores University
46 Lincolnshire University of Lincoln
47 London London Metropolitan University
48 London London South Bank  University
49 Manchester Manchester Metropolitan  University
50 London Middlesex  University
51 Newcastle, London Newcastle  University
52 Nottingham The  University of Nottingham
53 Nottingham Nottingham Trent  University
54 Northampton University of Northampton
55 Belfast Queen’s  University Belfast
56 London Queen Mary  University of  London
57 London Regent’s University
58 Reading Reading University
59 London, Engham Royal Holloway University of London
60 Sheffield The University of Sheffield
61 Southampton University of Southampton
62 Southampton Southampton Solent University
63 Suderland The University of Sunderland
64 London The University of Sunderland(London campus)
65 Guildford, London University of Surrey
66 Brighton University of Sussex
67 Swansea Swansea University
68 London University of the Arts, London
69 Lancashire University of Central Lancashire
70 Norwich University of East Anglia(UEA)
71 London University of West London
72 Glasogow, London University of West Scotland
73 London, London, Milan, Paris, Firenze Istituto Marangoni
74 Yorkshire York St John University
75 Bloomsbur, trung tâm London Birkbeck College, University of London
76 Bedfordshire Cranfield University
77 Birmingham Birmingham thru Kaplan
78 Edinburgh Edinburgh Napier University
79 Hatfield Hertfordshire University
80 Kaplan Kaplan International Pathways (UK)
81 Lancashire Central Lancashire (UCLAN)
82 Liverpool Liverpool University
83 London East London University
84 London Newcastle University London Campus
85 Twickenham, Tây Nam London St Mary’s University
86 London Westminster  University
87 Newcastle Northumbria University
88 Norwich Norwich University of Art
89 Plymouth Plymouth University

College

1 London Chelseas Independent College 
2 London Lansdowne College
3 London Duff Miller College
4 London, Coventry, UCLan, Sunderland, LSBU FoundatiOn Campus (FOC)  
5 London, Cambridge, Canterbury CATS College 
6 Cambridge CSVPA  
7 15 location college in UK International Study Centres (ISC)
8 London Istituto Marangoni  
9 London Kaplan International Colleges (KIC)
10 London, Bournemouth, Oxford, Kings Education
11 Cambridge Cambridge Ruskin International College (CRIC)
12 Hertfordshire University Of Hertfordshire (HIC)
13 Portsmouth University Of Portsmouth (ICP) 
14 Swansea Swansea University Prifysgol Abertawe (ICWS)
15 London  London Brunel International College (LBIC) – Brunel University London
16 Plymouth University Of Plymouth International College (PUIC)
17 Garthdee, Scottland Robert Gordon University Aberdeen (ICRGU)
18 Birmingham Birmingham City University (BCUIC)
19   Edinburgh Napier University (EIC) 
20 Newcastle Newcastle University
21 Manchester Manchester University
22 Norwich Norwich University
23 Exeter, Devon, Tây Nam Anh Exeter university
24 Cheltenham Cheltenham University
25 Glasgow, Scottland Glasgow Uiversity
26 London, Newcastle, Manchester, Norwich, Exeter, Cheltenham, Belfast, Glasgow, Stirling Stirling University
27 Oxford Oxford Tutorial College (OTC)
28 Bangor Bangor University College
29 Luton hạt Bedfordshire, hạt Buckinghamshire Bedfordshire University
30 London chuyển tiếp vào nhiều trường ĐH: https://www.ncuk.ac.uk/our-universities/
31 Cambridge BELL
32 London West London College (WLC)
33 London Westminster Kingsway College (WKC)
34 London, Cambridge, Birmingham Abbey College
Có thể bạn quan tâm!
UNIVERSITY OF THE WEST OF ENGLAND BRISTOL
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Dự bị Đại học, Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,000/năm
Học bổng: £4,000  
Brighton University
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Brighton
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): £14,300
Học bổng: £3,500
University of Westminster
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: ENGLAND
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,680 /năm
Học bổng: £2,000 – £10,000/ khóa học
ARU Cambridge
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Cambridgeshire
Bậc học: Dự bị Đại học, Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 8700 - 13,500 GBP
Học bổng: 800 - 8,000 GBP
Danh sách các trường Anh
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học:
Học phí trung bình (Tham khảo):
Teesside University
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: North East 
Bậc học: Dự bị, đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): $15,000 / năm
Học bổng: $1500-2000
BPP UNIVERSITY
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: London
Bậc học: Đại học , Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $11,000 – $15,000
Học bổng: $1,000 – $3,700
DLD COLLEGE LONDON
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~15,000 EUR
Học bổng: 4,000 EUR
London South Bank University
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: ENGLAND
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,400/năm
Học bổng: 1,570 khóa học
University of Plymouth
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: South West
Bậc học: Dự bị, đại học, thạc sĩ/Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): £11,800-£39,900/năm
Học bổng: 10-50% học phí
Đại học Manchester
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học:
Học phí trung bình (Tham khảo):
ANGLIA RUSKIN UNIVERSITY
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~12,820 GBP
Học bổng: 3,500 GBP
HỘP THƯ GÓP Ý
TEL: 0901 80 3000
ĐĂNG KÝ THI THỬ
PTE MIỄN PHÍ
Hiền M. Phương Phương
0916277679 Hiền 0988408172 Hoa 0901584545 Phương
0901574545 Tân 0911473388 Hằng 0902434784 Trình