Teesside University
Huỳnh Thị Trúc Phương - 06/02/2024
Campus Heart, Southfield Rd, Middlesbrough TS1 3BX, UK
CHI PHÍ
- Học phí: $15,000 / năm
- Học bổng: $1500-2000
- Phí xét hồ sơ:
- Boarding:
- Homestay: $7,000-9,000/năm
- Bảo hiểm: $400-500/năm
- Giám hộ:
THÔNG TIN CHUNG
- Năm thành lập: 1930
- Loại trường: Công lập
- Hình thức: Chính quy
- Tổng số học sinh: 29.285
- Độ tuổi - Giới tính:
- Bang/ Tỉnh/K.Vực: North East
- Thành phố: Middlesbrough
HỌC THUẬT
- Xếp hạng: Nguồn xếp hạng
- Chương trình nâng cao:
- Tuổi nhận hồ sơ:
- Kỳ nhập học: Tháng 1,9
- Tỷ lệ đậu đại học:
- Nhà ở: Ký túc xá/bản xứ
- Đào tạo: Dự bị, đại học, thạc sĩ
-
Địa chỉ:
Campus Heart, Southfield Rd, Middlesbrough TS1 3BX, UK
GIỚI THIỆU TRƯỜNG
Thông tin trường
Trường Đại học Teesside University là một trường công lập thành lập vào năm 1930, trường tọa lạc tại Middlesbrough ở Đông Bắc nước Anh, với một cơ sở vệ tinh khác ở Darlington. Trường là một trường kỹ thuật liên kết với trường đại học Alliance.
Trường Đại học bao gồm 5 trường học: Trường Máy tính, Kỹ thuật và Công nghệ kỹ thuật số; Trường Khoa học Sức khỏe và Đời sống; Trường Khoa học Xã hội, Nhân văn và Luật; Trường Kinh doanh Đại học Teesside và Trường Nghệ thuật và Thiết kế MIMA.
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NỔI BẬT
- Kinh tế & Kế toán;
- Quản trị kinh doanh & Doanh nghiệp;
- Nghệ thuật & Thiết kế;
- Khoa học Thú y;
- Máy tính & An ninh mạng;
- Giáo dục;
- Kĩ thuật & Xây dựng;Thực phẩm & Dinh dưỡng;
- Luật;
- Truyền thông & Báo chí;Y tá & Sức khỏe;
YÊU CẦU ĐẦU VÀO
Dự Bị Đại Học
- Tốt nghiệp lớp 12 với GPA 6.5/10 hoặc học hết lớp 11 với GPA 8.0/10
- IELTS: 5.5 không band nào dưới 5.0
Đại học
Năm nhất:
- Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông (Lớp 12) với điểm trung bình tối thiểu là 7.0 / 10 hoặc hoàn thành năm đầu tiên của bằng cấp tại một trường đại học Việt Nam với điểm trung bình tối thiểu là 6.0 / 10
- IELTS: 5.5 – 7.0 (tùy từng ngành)
Năm 2:
- Hoàn thành năm thứ nhất tại một trường đại học Việt Nam với điểm trung bình tối thiểu là 7.5 / 10 hoặc hoàn thành hai năm liên kết với điểm trung bình tối thiểu là 6.0 / 10.
- IELTS: 6.0 – 6.5
Sau Đại học
- Bằng tốt nghiệp Đại học với GPA 6.0/10
- IELTS: 6.0 – 7.0 (Tùy theo ngành)
HỌC PHÍ VÀ HỌC BỔNG
- Từ: £15,000/năm
- Học bổng: từ £1,000
KỲ NHẬP HỌC
- Tháng 1, 9
Có thể bạn quan tâm!
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: Brighton
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): £14,300
Học bổng: £3,500
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): £14,300
Học bổng: £3,500
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Dự bị Đại học, Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): £11,000 – 15,000
Học bổng: £1,000 – 10,000
Bậc học: Dự bị Đại học, Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): £11,000 – 15,000
Học bổng: £1,000 – 10,000
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: West Midlands
Bậc học: Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $11,000 – 18,000
Học bổng: $1,000 – 3,000
Bậc học: Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $11,000 – 18,000
Học bổng: $1,000 – 3,000
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,000-£16,000
Học bổng: £4,000 (khấu trừ vào học phí trong năm đầu tiên của bạn)
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,000-£16,000
Học bổng: £4,000 (khấu trừ vào học phí trong năm đầu tiên của bạn)
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: ENGLAND
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,400/năm
Học bổng: 1,570 khóa học
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,400/năm
Học bổng: 1,570 khóa học
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: South West
Bậc học: Dự bị, đại học, thạc sĩ/Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): £11,800-£39,900/năm
Học bổng: 10-50% học phí
Bậc học: Dự bị, đại học, thạc sĩ/Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): £11,800-£39,900/năm
Học bổng: 10-50% học phí
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: ENGLAND
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,680 /năm
Học bổng: £2,000 – £10,000/ khóa học
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,680 /năm
Học bổng: £2,000 – £10,000/ khóa học
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: Cambridgeshire
Bậc học: Dự bị Đại học, Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 8700 - 13,500 GBP
Học bổng: 800 - 8,000 GBP
Bậc học: Dự bị Đại học, Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 8700 - 13,500 GBP
Học bổng: 800 - 8,000 GBP
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: East
Bậc học: Dự bị/ Đại học/ Thạc sỹ/ Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): £7.500 - £13.500
Học bổng: 1.000 - 50% học phí
Bậc học: Dự bị/ Đại học/ Thạc sỹ/ Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): £7.500 - £13.500
Học bổng: 1.000 - 50% học phí