Danh sách các trường Anh
Huỳnh Thị Trúc Phương - 05/07/2023
STT | TRƯỜNG | ĐỊA CHỈ | HỌC PHÍ | Website |
1 | BPP University | 2 St Mary Axe,City of London,London,England, EC3A 8BF |
£10,000 | https://www.bpp.com/ |
2 | University of Worcester | Henwick Grove,Worcester,Worcestershire,England, WR2 6AJ |
£11,000 | www.worcester.ac.uk |
3 | Swansea University | Singleton Park, Swansea, Wales SA2 8PP, England | £15,000 | www.swansea.ac.uk |
4 | Southampton Solent University | East Park Terrace,Southampton,England,SO14 0YN | £12,000 | www.solent.ac.uk/ |
5 | Plymouth University | Drake Circus,Plymouth,England,PL4 8AA | £13,000 | https://www.plymouth.ac.uk |
6 | Aston University | Aston Triangle,Birmingham,England,B4 7ET | £16,000 | www.aston.ac.uk |
7 | University of Aberdeen | Student Recruitment and Admissions,King’s College, Aberdeen,Scotland,AB24 3FX |
£17,000 | www.abdn.ac.uk/ |
8 | University of Bolton | Deane Road,Bolton,Lancashire,England,BL3 5AB | £11,000 | www.bolton.ac.uk |
9 | Teesside University | Middlesbrough,England,TS1 3BA | £11,000 | www.tees.ac.uk/ |
10 | University of Westminster | 101 New Cavendish Street,Westminster,London, England,W1W 6XH | £12,000 | https://www.westminster.ac.uk/ |
11 | Nottingham Trent University | Burton St, Nottingham NG1 4BU, England | £12,000 | www.ntu.ac.uk/ |
12 | London South Bank University | 103 Borough Road,Southwark,London, England,SE1 0AA |
£11,000 | www.lsbu.ac.uk/ |
13 | Bangor University | Bangor (Wales),Gwynedd,Wales,LL57 2DG | £13,000 | https://www.bangor.ac.uk |
14 | University of Brighton | Mithras House,Lewes Road,Brighton,Brighton and Hove, England,BN2 4AT |
£13,000 | https://www.brighton.ac.uk/ |
15 | University of Leicester | University Road,Leicester,England,LE1 7DF | £14,000 | https://le.ac.uk |
16 | City University London | Northampton Square, London EC1V 0HB, England | £15,000 | www.city.ac.uk/ |
17 | University of Southampton | University Rd, Southampton SO17 1BJ, England | £17,000 | www.southampton.ac.uk |
18 | University of South Wales | Llantwit Road,Treforest,Pontypridd,Rhondda Cynon Taff,Wales,CF37 1DL | £11,000 | www.southwales.ac.uk/ |
19 | UEA (University of East Anglia) | Norwich Research Park,Norwich,Norfolk, England,NR4 7TJ |
£15,000 | https://www.uea.ac.uk/study/international |
20 | Sheffield Hallam University | City Campus,Howard Street,Sheffield,England,S1 1WB | £12,000 | https://www.shu.ac.uk/international/ |
21 | Royal Agricultural University | Stroud Road,Cirencester,Gloucestershire,England,GL7 6JS | £11,000 | https://www.rau.ac.uk/university-life/international |
22 | University of Wolverhampton | Wulfruna Street,Wolverhampton,England,WV1 1LY | £11,000 | https://www.wlv.ac.uk/ |
23 | University of Leeds | Leeds LS2 9JT, England | £16,000 | https://www.leeds.ac.uk/ |
24 | University of Kent | Recruitment and Admissions Office,Registry,Canterbury, Kent,England,CT2 7NZ |
£13,000 | https://www.kent.ac.uk/ |
25 | Bournemouth University | Fern Barrow, Poole, •, Dorset BH12 5BB, Vương quốc Anh | £14,000 | https://www1.bournemouth.ac.uk/ |
26 | University of Lincoln | Brayford Pool,Lincoln,Lincolnshire,England,LN6 7TS | £14,000 | https://www.lincoln.ac.uk/ |
27 | University of West London | St Mary’s Rd, London W5 5RF, England | £10,000 | https://www.uwl.ac.uk/ |
28 | University of Bristol | Senate House, Tyndall Avenue,Bristol,England,BS8 1TH | £16,000 | https://www.bristol.ac.uk/international/ |
29 | City College | The City CollegeUniversity House55 East RoadLondon N1 6AH | £16,000 | https://www.citycollege.ac.uk/ |
30 | College of Haringey, Enfield and North East London | High Rd, London N15 4RU, England | £16,000 | www.conel.ac.uk |
Có thể bạn quan tâm!
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: West Midlands
Bậc học: Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $11,000 – 18,000
Học bổng: $1,000 – 3,000
Bậc học: Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $11,000 – 18,000
Học bổng: $1,000 – 3,000
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Dự bị Đại học, Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,000/năm
Học bổng: £4,000
Bậc học: Dự bị Đại học, Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,000/năm
Học bổng: £4,000
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: London
Bậc học: Đại học , Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $11,000 – $15,000
Học bổng: $1,000 – $3,700
Bậc học: Đại học , Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $11,000 – $15,000
Học bổng: $1,000 – $3,700
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: South West
Bậc học: Dự bị, đại học, thạc sĩ/Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): £11,800-£39,900/năm
Học bổng: 10-50% học phí
Bậc học: Dự bị, đại học, thạc sĩ/Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): £11,800-£39,900/năm
Học bổng: 10-50% học phí
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~15,000 EUR
Học bổng: 4,000 EUR
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~15,000 EUR
Học bổng: 4,000 EUR
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: ENGLAND
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,400/năm
Học bổng: 1,570 khóa học
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,400/năm
Học bổng: 1,570 khóa học
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: North East
Bậc học: Dự bị, đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): $15,000 / năm
Học bổng: $1500-2000
Bậc học: Dự bị, đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): $15,000 / năm
Học bổng: $1500-2000
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: Cambridgeshire
Bậc học: Dự bị Đại học, Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 8700 - 13,500 GBP
Học bổng: 800 - 8,000 GBP
Bậc học: Dự bị Đại học, Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 8700 - 13,500 GBP
Học bổng: 800 - 8,000 GBP
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,000-£16,000
Học bổng: £4,000 (khấu trừ vào học phí trong năm đầu tiên của bạn)
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,000-£16,000
Học bổng: £4,000 (khấu trừ vào học phí trong năm đầu tiên của bạn)