SOLENT UNIVERSITY
Nguyễn Phạm Hoài Phương - 06/02/2024
E Park Terrace, Southampton SO14 0YN, Vương quốc Anh
CHI PHÍ
- Học phí: £11,000 – 15,000
- Học bổng: £1,000 – 10,000
- Phí xét hồ sơ:
- Boarding:
- Homestay:
- Bảo hiểm:
- Giám hộ:
THÔNG TIN CHUNG
- Năm thành lập: 2004
- Loại trường: công lập
- Hình thức: Chính quy
- Tổng số học sinh:
- Độ tuổi - Giới tính:
- Bang/ Tỉnh/K.Vực:
- Thành phố: Southampton
HỌC THUẬT
- Xếp hạng: Nguồn xếp hạng
- Chương trình nâng cao:
- Tuổi nhận hồ sơ:
- Kỳ nhập học: 1,5,9
- Tỷ lệ đậu đại học:
- Nhà ở:
- Đào tạo: Dự bị Đại học, Đại học, Sau đại học
-
Địa chỉ:
E Park Terrace, Southampton SO14 0YN, Vương quốc Anh
GIỚI THIỆU TRƯỜNG
Thông tin trường
Trường Đại học SOLENT UNIVERSITY là trường Công lập, thành lập năm 2004, có hơn 11.000 sinh viên
Đào tạo từ bậc Dự bị đại học đến Thạc sĩ các chuyên ngành giáo dục và đào tạo hàng hải, thời trang và thiết kế, truyền thông và truyền hình, âm nhạc, sức khỏe, thể thao và giải trí, kinh doanh, CNTT và công nghệ.
Hàng năm Trường có thêm khoảng 10.000 sinh viên tham gia các khóa học chuyên nghiệp ngắn hạn.
Southampton là một thành phố sôi động, ấm áp, cách London 01 giờ. Các thị trấn du lịch như Winchester, Salisbury và Bournemouth đều ở gần, cũng như New Forest và Stonehenge nổi tiếng thế giới.
Thành tích nổi bật
- Đạt 4 sao hạng mục tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp và Cơ sở vật chất (QS World University Rankings 2019)
- Đạt 5 sao về chất lượng giảng dạy (QS World University Rankings 2019)
- Được xếp hạng năm sao về giảng dạy và tính toàn diện trong Bảng xếp hạng Thế giới QS Giải thưởng ‘Most Improved Adward của Times Higher Education năm 2015.
- Được trao tặng danh hiệu The Quality Assurance Agency Seal về chất lượng và tiêu chuẩn dạy và học
- Được bình chọn là một trong những trường đại học sáng tạo nhất Vương quốc Anh qua khảo sát sinh viên năm 2013 và 2014 của trường đại học.
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NỔI BẬT
- Kiến trúc và thiết kế
- Kinh doanh và tài chính, Marketing
- Tin học
- Cơ khí
- Báo chí
- Thời trang
- Sức khỏe
- tâm lý học và xã hội học
- Luật và tội phạm học Marketing
- Phim ảnh, sản xuất và truyền thông
YÊU CẦU ĐẦU VÀO
Đối với khóa Dự bị Đại học
- Tốt nghiệp THPT
- IELTS 4.5 trở lên
Đối với khóa Đại học
- Hoàn thành khóa dự bị Đại học
- IELTS 6.0 trở lên
Đối với khóa Sau Đại học
- Bằng đại học chuyên ngành liên quan
- IELTS từ 6.5 trở lên (tùy theo từng ngành)
- Các ngành liên quan đến thiết kế, sáng tạo nội dung sẽ yêu cầu portfolio, CV, kinh nghiệm làm việc
HỌC PHÍ VÀ HỌC BỔNG
Học phí
- Học phí từ £11,000 – 15,000
- Học bổng: từ £1,000 – 10,000
KỲ NHẬP HỌC
- Khoá tiếng Anh: tháng 1, 3, 5, 7, 9, 11
- Khoá chuyên ngành: tháng 1, 5, 9
Có thể bạn quan tâm!
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Dự bị Đại học, Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,000/năm
Học bổng: £4,000
Bậc học: Dự bị Đại học, Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,000/năm
Học bổng: £4,000
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: West Midlands
Bậc học: Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $11,000 – 18,000
Học bổng: $1,000 – 3,000
Bậc học: Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $11,000 – 18,000
Học bổng: $1,000 – 3,000
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~12,820 GBP
Học bổng: 3,500 GBP
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~12,820 GBP
Học bổng: 3,500 GBP
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,000-£16,000
Học bổng: £4,000 (khấu trừ vào học phí trong năm đầu tiên của bạn)
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,000-£16,000
Học bổng: £4,000 (khấu trừ vào học phí trong năm đầu tiên của bạn)
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: London
Bậc học: Đại học , Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $11,000 – $15,000
Học bổng: $1,000 – $3,700
Bậc học: Đại học , Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $11,000 – $15,000
Học bổng: $1,000 – $3,700
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: South West
Bậc học: Dự bị, đại học, thạc sĩ/Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): £11,800-£39,900/năm
Học bổng: 10-50% học phí
Bậc học: Dự bị, đại học, thạc sĩ/Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): £11,800-£39,900/năm
Học bổng: 10-50% học phí
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~15,000 EUR
Học bổng: 4,000 EUR
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~15,000 EUR
Học bổng: 4,000 EUR
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: Cambridgeshire
Bậc học: Dự bị Đại học, Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 8700 - 13,500 GBP
Học bổng: 800 - 8,000 GBP
Bậc học: Dự bị Đại học, Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 8700 - 13,500 GBP
Học bổng: 800 - 8,000 GBP
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: Wales
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,250
Học bổng: £ 6.000
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,250
Học bổng: £ 6.000
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: East
Bậc học: Dự bị/ Đại học/ Thạc sỹ/ Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): £7.500 - £13.500
Học bổng: 1.000 - 50% học phí
Bậc học: Dự bị/ Đại học/ Thạc sỹ/ Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): £7.500 - £13.500
Học bổng: 1.000 - 50% học phí