Danh sách các trường THPT tại Anh
Huỳnh Thị Trúc Phương - 05/07/2023
|
LIST UK-HIGH SCHOOL |
||
|
Thành phố |
Tên trường |
Học phí/năm |
|
Trường nội trú – Boarding School |
||
| Ackworth | Ackworth Independent School | 30.711 GBP |
| Aberdeen | Albyn School | 31.861 GBP |
| London | Asbourne College | 29.250 GBP |
| Boston | Boston College | 9.500 GBP |
| Leicestershire | Brooke House College | 35.700 GBP |
| Bury Saint Edmunds | Brookes Cambridge | 28.500 GBP |
| Cambridge | CSS- Cambridge Center for Sixth Form College | 41.850 GBP |
| Kensington | Collingham Independent GCSE & Sixth Form College | 22.410 GBP |
| Staffordshire | Denstone college | 27.504-30.867 GBP |
| Worcestersshire | King’s College Sain Michaels | 27.990 GBP |
| Dalston | Lime House College | 29.000 GBP |
| Loughborough | Loughborough Grammar School (Boys only) | 33.090 GBP |
| Leominster | Locton School | 30.240 GBP |
| Sheffield | Mount St Mary’s College | 30.585 GBP |
| Newbury | Newbury Hall School | 52.690 GBP |
| Norwich | Norwich School | 21.780GBP |
| Hertfordshire | St Edmund’s College | 32.460 GBP |
| Lincoldshire | Stamford Endowed Schools | 30.185 GBP |
| Nottingham | Trent College | 33.480 GBP |
| Somerset | Wellington School | 32.685 GBP |
| Pernarth | Westbourne School | 35.850 GBP |
| Bradford | Woodhouse Grove School | 29.250 GBP |
|
Trường Tư |
||
| London , Machester , Cambridge | Abbey DLD Colleges Group | 21.505GBP |
| Brighton , Cambridge, London | Bellerbys College | 21.951GBP-29.268GBP |
| Cariff | Cardiff Sixth Form College | 18.600 GBP |
| Shrewsbury | Concord College | 45.000GBP |
| London, Oxford, Brighton, Bournemouth | Kings College | 14.500GBP |
| Oxford | Oxford International College | 23.500GBP |
| London, Cambrigde ,Birmingham | MPW | 29.700GBP |
| Warwickshire | The National Mathematics and Science College – NMSC | 29.505GBP |
| Canterbury | Cats College | 30.495GBP |
|
Trường Tư Bán trú -Private day school (đã bao gồm ăn ở ) |
||
| Islington | North Bridge House School | 32.100 GBP |
| Hampsted | Fine Arts College | 33.650 GBP |
| Fareham | Meoncross School | 23.950 GBP |
| Liverpool | Birkenhead School | 23.950 GBP |
| Newton Abbot | Stover School | 24.950 GBP |
| Altrincham | St Bede’s College | 22.750 GBP |
| Worsely | Bridgewater School | 21.750 GBP |
| Liverpool | St Mary’s College | 22.950 GBP |
| Portsmouth | Potsmouth Grammar School | 27.750 GBP |
|
Trường Công |
||
| Shrewsbury | Shrewbury Sixth Form School | 16.009GBP |
| stourbridge | King Edward VI college | 10.500GBP |
Có thể bạn quan tâm!
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: ENGLAND
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,680 /năm
Học bổng: £2,000 – £10,000/ khóa học
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,680 /năm
Học bổng: £2,000 – £10,000/ khóa học
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: ENGLAND
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,400/năm
Học bổng: 1,570 khóa học
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,400/năm
Học bổng: 1,570 khóa học
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: Wales
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,250
Học bổng: £ 6.000
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,250
Học bổng: £ 6.000
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~12,820 GBP
Học bổng: 3,500 GBP
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~12,820 GBP
Học bổng: 3,500 GBP
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~15,000 EUR
Học bổng: 4,000 EUR
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~15,000 EUR
Học bổng: 4,000 EUR
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: Brighton
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): £14,300
Học bổng: £3,500
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): £14,300
Học bổng: £3,500
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Dự bị Đại học, Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,000/năm
Học bổng: £4,000
Bậc học: Dự bị Đại học, Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,000/năm
Học bổng: £4,000
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: London
Bậc học: Đại học , Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $11,000 – $15,000
Học bổng: $1,000 – $3,700
Bậc học: Đại học , Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $11,000 – $15,000
Học bổng: $1,000 – $3,700
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: Cambridgeshire
Bậc học: Dự bị Đại học, Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 8700 - 13,500 GBP
Học bổng: 800 - 8,000 GBP
Bậc học: Dự bị Đại học, Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 8700 - 13,500 GBP
Học bổng: 800 - 8,000 GBP
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: South West
Bậc học: Dự bị, đại học, thạc sĩ/Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): £11,800-£39,900/năm
Học bổng: 10-50% học phí
Bậc học: Dự bị, đại học, thạc sĩ/Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): £11,800-£39,900/năm
Học bổng: 10-50% học phí
Quốc gia: Danh sách trường tại AnhBang/ Tỉnh/ K.Vực: East
Bậc học: Dự bị/ Đại học/ Thạc sỹ/ Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): £7.500 - £13.500
Học bổng: 1.000 - 50% học phí
Bậc học: Dự bị/ Đại học/ Thạc sỹ/ Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): £7.500 - £13.500
Học bổng: 1.000 - 50% học phí












