TRINITY WESTERN UNIVERSITY
Huỳnh Thị Trúc Phương - 29/08/2023
7600 Glover Road Langley, BC V2Y 1Y1 Canada London ( Ontario)
CHI PHÍ
- Học phí: 20,100 CAD - 45,000 CAD
- Học bổng: 7,000 CAD
- Phí xét hồ sơ: 150 CAD
- Boarding:
- Homestay: 10,000 CAD
- Bảo hiểm: 900 CAD
- Giám hộ:
THÔNG TIN CHUNG
- Năm thành lập: 1962
- Loại trường: Công lập
- Hình thức: Chính quy
- Tổng số học sinh: 4,000
- Độ tuổi - Giới tính: 18-24 tuổi, Nam/Nữ
- Bang/ Tỉnh/K.Vực: Ontario
- Thành phố: London
HỌC THUẬT
- Xếp hạng: Nguồn xếp hạng
- Chương trình nâng cao:
- Tuổi nhận hồ sơ: 18 tuổi trở lên
- Kỳ nhập học: Tháng 1, 9
- Tỷ lệ đậu đại học:
- Nhà ở: Homestay, KTX
- Đào tạo: Đại học, Sau Đại học
-
Địa chỉ:
7600 Glover Road Langley, BC V2Y 1Y1 Canada London ( Ontario)
GIỚI THIỆU TRƯỜNG
Thông tin trường
- Trinity Western University được thành lập năm 1962, được đặt tại Langley, British Columbia, gần thành phố cảng quốc tế Toronto và cách Seattle, Washington 2,5 giờ lái xe. Khuôn viên trường nằm trong thung lũng Fraser – một trong những vùng đẹp nhất Bắc Mỹ với khí hậu dễ chịu rất phù hợp với sinh viên Việt Nam. Hiện trường đang có khoảng 42 chương trình đào tạo bậc đại học và 16 chương trình sau đại học.
- Cơ sở chính của trường tọa lạc tại Thị trấn nông thôn Langley, British Columbia. Pháo đài Langley được Thống đốc Sir James Douglas chọn làm thủ đô lâm thời của Thuộc địa British Columbia mới thành lập vào năm 1858. Có một khu ký túc xá trong khuôn viên trường được đặt tên để vinh danh Douglas. Khuôn viên trường nằm cách thành phố Vancouver khoảng 45 phút về phía đông nam và cách Seattle khoảng 2 giờ về phía bắc.
- Sinh viên sẽ được trải nghiệm một môi trường học tập yên tĩnh tại khuôn viên trường. Tất cả các cuộc hội thảo, sự kiện, lễ hội và cuộc thi do trường tổ chức đều được làm ngay trong khuôn viên trường. Một số quán cà phê và nhà hàng nằm gần khuôn viên trường. Nhiều cửa hàng y tế, cửa hàng tổng hợp và cửa hàng văn phòng phẩm nằm gần khuôn viên trường. Sinh viên được cung cấp tất cả các cơ sở vật chất cần thiết tại trường.
Thành tích nổi bật
- Trường được nhận danh hiệu “Sự trải nghiệm giáo dục tốt nhất Canada” của Maclean trong cuộc “Khảo sát quốc gia của các sinh viên tại trường đại học – NSSE”.
- Trường cung cấp 48 bằng đại học và 19 bằng sau đại học về kinh doanh, lãnh đạo, điều dưỡng, tâm lý học, giáo dục, truyền thông, nhân văn liên ngành, khoa học máy tính, nghệ thuật, thần học, v.v. Mỗi chương trình đều hỗ trợ sinh viên có sự chuẩn bị tốt để phát triển trong nghề nghiệp của mình. Ngoài ra trường cũng cung cấp chương trình giáo dục thường xuyên với chứng chỉ linh hoạt và các chương trình đào tạo trực tuyến.
NGÀNH HỌC NỔI BẬT
- Khoa kinh tế
- Khoa khoa học tự nhiên
- Khoa khoa học xã hội, nhân văn
- Khoa điều dưỡng
- Khoa học nghiên cứu sự vận động
- Khoa giáo dục
- Khoa nghệ thuật, truyền thông và văn hóa
- Quản trị kinh doanh
- Sư phạm tiếng Anh
- Tư vấn tâm lý
YÊU CẦU ĐẦU VÀO
Bậc Đại học
- Tốt nghiệp THPT,
- IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0)
Bậc sau Đại học
- Tốt nghiệp ĐH, GPA>3.0
- IELTS 0 (không band nào dưới 6.5)
HỌC PHÍ VÀ HỌC BỔNG
Học phí
- 27,000 CAD – 45,000 CAD
Học bổng
- 7,000 CAD
KỲ NHẬP HỌC
- Tháng 9, tháng 1
Quý phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ Du Học Bluesea để được cập nhật thông tin mới nhất chương trình học, học phí, học bổng ngay tại thời điểm nộp hồ sơ.
Có thể bạn quan tâm!
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Quebec
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 19,886 CAD - 31,500 CAD
Học bổng: 3,000 CAD
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 19,886 CAD - 31,500 CAD
Học bổng: 3,000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontario
Bậc học: Cao đẳng, Cao đẳng nâng cao, sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 17,000 CAD/Năm
Học bổng: 500 - 2,500 CAD
Bậc học: Cao đẳng, Cao đẳng nâng cao, sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 17,000 CAD/Năm
Học bổng: 500 - 2,500 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: British Columbia
Bậc học: Cao Đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 6,495 CAD – 16,990 CAD
Học bổng: 8,050 CAD
Bậc học: Cao Đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 6,495 CAD – 16,990 CAD
Học bổng: 8,050 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontorio
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 10,494$
Học bổng: $500 CAD với GPA 6.0 trở lên $1,000 CAD với GPA 7.0 trở lên $2,500 CAD với GPA 8.0 trở lên $5,000 CAD (được renewable) với GPA 9.0 trở lên, IELTS 7.0 )
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 10,494$
Học bổng: $500 CAD với GPA 6.0 trở lên $1,000 CAD với GPA 7.0 trở lên $2,500 CAD với GPA 8.0 trở lên $5,000 CAD (được renewable) với GPA 9.0 trở lên, IELTS 7.0 )
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: BC
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 1054$ /1 kỳ
Học bổng: "Master's Merit scholarship: 4000$-12000$ (GPA>3.0) Doctoral Merit scholarship: 6000$ - 21000$ (GPA>3.0) "
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 1054$ /1 kỳ
Học bổng: "Master's Merit scholarship: 4000$-12000$ (GPA>3.0) Doctoral Merit scholarship: 6000$ - 21000$ (GPA>3.0) "
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontario
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 14,330 CAD – 21,500 CAD
Học bổng: 1,000 CAD - 5,000 CAD
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 14,330 CAD – 21,500 CAD
Học bổng: 1,000 CAD - 5,000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontario
Bậc học: Cao đẳng, Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 14,163 CAD - 15,496 CAD
Học bổng: 1,500 CAD
Bậc học: Cao đẳng, Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 14,163 CAD - 15,496 CAD
Học bổng: 1,500 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontario
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 14,950 CAD
Học bổng: 1000 CAD - 4000 CAD
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 14,950 CAD
Học bổng: 1000 CAD - 4000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontario
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 29,700 CAD-37,200 CAD
Học bổng: 1,000 CAD-4,000 CAD
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 29,700 CAD-37,200 CAD
Học bổng: 1,000 CAD-4,000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Manitoba
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 15,000 CAD
Học bổng: 800 CAD - 2,000 CAD
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 15,000 CAD
Học bổng: 800 CAD - 2,000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontario
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 15,600 CAD
Học bổng: 3000 CAD - 8000 CAD
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 15,600 CAD
Học bổng: 3000 CAD - 8000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Manitoba
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 11.500CAD/năm
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 11.500CAD/năm