Du Học Bluesea
Du Học Bluesea

Mesa Public schools

63 East Main Street · Mesa, Arizona
Mesa Public schools
THÀNH LẬP NĂM: 1946
Website trường Xem vị trí
CHI PHÍ
  • Học phí: $25,450
  • Học bổng:
  • Phí xét hồ sơ:
  • Boarding:
  • Homestay:
  • Bảo hiểm:
  • Giám hộ:
THÔNG TIN CHUNG
  • Năm thành lập: 1946
  • Loại trường: Tư thục
  • Hình thức: Chính quy
  • Tổng số học sinh: 2,100
  • Độ tuổi - Giới tính: Từ 14 tuổi
  • Bang/ Tỉnh/K.Vực:
  • Thành phố: Mesa
HỌC THUẬT
  • Xếp hạng: #146 in Arizona High Schools Nguồn xếp hạng
  • Chương trình nâng cao:
  • Tuổi nhận hồ sơ:
  • Kỳ nhập học: Tháng 1, 8
  • Tỷ lệ đậu đại học:
  • Nhà ở: Homestay
  • Đào tạo: THPT
  • Địa chỉ:

    63 East Main Street · Mesa, Arizona

GIỚI THIỆU TRƯỜNG

Thông tin trường

Mesa Public schools với khuôn viên xinh đẹp vừa được bổ sung thêm phòng thể hình hiện đại, sân vận động, đường đua, sân chơi thể thao, lớp học và phòng thí nghiệm hiện đại.

  • Tọa lạc tại thành phố Mesa, bang Arizona. Cách thành phố Phoenix 30 phút lái xe về phía Đông
  • Thời tiết: Mùa hạ/Mùa thu: Nóng và khô; Mùa đông/Mùa xuân: Mát và khô
  • Mesa Public schools nhận lớp: 9-12
  • Tổng số học sinh: khoảng 2,100
  • Tỷ lệ Giáo viên/Học sinh: 1:20

Điểm nổi bật của trường

  • Giảng dạy hơn 25 khóa học Nâng cao AP trên toàn quận trường.
  • Quận trường đã vinh dự được nhận giải cao nhất về chương trình giảng dạy các môn nâng cao của Quỹ Giáo Dục Siemens, và nhận huy chương Bạc do trang tin US News and World Report trao tặng.
  • Trường cung cấp cho học sinh chương trình giáo dục chất lượng tốt với phương pháp giảng dạy sáng tạo và toàn diện.
  • Khu học xá được công nhận toàn quốc về thành tích của học sinh trong học tập, nghệ thuật sáng tạo và biểu diễn, thể thao cũng như nhiều giải thưởng trong kỹ thuật và dạy nghề.
  • Chương trình đào tạo đáp ứng mọi nhu cầu của tất cả học sinh từ kiến thức cơ bản đến nâng cao.
  • Trường có học viện Công nghệ sinh học và Khoa học sức khoẻ ứng dụng tiên tiến bậc nhất.
  • Cung cấp một chương trình giảng dạy đa dạng bao gồm các lớp công nghệ sinh học, STEM, một khóa học học từ xa trên máy tính, và chương trình Tú tài Quốc tế danh giá.

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NỔI BẬT

Ngoại ngữ

Tiếng Trung Quốc, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Tây Ban Nha dành cho người nói tiếng Tây Ban Nha

Các khóa học nâng cao (AP)

Lịch sử nghệ thuật, Sinh học, Giải tích AB, Giải tích BC, Hoá học, Ngôn ngữ và văn hoá Trung Hoa, So sánh nguyên tắc hoạt động của Chính quyền và Chính trị thế giới. Khoa học máy tính A, Ngôn ngữ Anh, Văn học Anh, Khoa học môi trường, Lịch sử Châu Âu, Ngôn ngữ và văn hoá Pháp, Ngôn ngữ và văn hoá Đức, Địa lý nhân văn, Kinh tế vĩ mô, Kinh tế vi mô, Nhạc lý, Vật lý C….

Nghệ thuật

Diễn xuất, Thiết kế mỹ thuật, Ban nhạc, Đồ gốm, Đồng ca, Hoạ hình kỹ thuật số, Vẽ chì, Ghi-ta, Nhạc Jazz, Chế tạo trang sức, Diễu hành, Nhạc lý, Nhạc giao hưởng, Sơn màu, Nhiếp ảnh, Nhạc Rock, Điêu khắc, Kính màu ghép, Kịch.

YÊU CẦU ĐẦU VÀO

Tiếng anh

  • ELTiS tối thiểu: 215
  • TOEFL tối thiểu: 40
  • Duolingo tối thiểu: 65

HỌC PHÍ VÀ HỌC BỔNG

Học phí

  • Khoảng $25,450 (đã bao gồm học phí và chi phí ăn ở tại nhà bản xứ)

Học bổng

  • Đang cập nhật

KỲ NHẬP HỌC

  • Tháng 8, 1
Có thể bạn quan tâm!
UNIVERSITY OF CHARLESTON
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: West Virginia
Bậc học: Đại học, sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $31,400 USD/ năm
Học bổng: $1.500-$10.000
ADELPHI UNIVERSITY
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Garden City
Bậc học: Đại học, sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~ $45,450 USD/ năm
Học bổng: $80,000/ 4 năm
Northern Academy
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: New York
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 37,450 USD/ năm
Truman State University
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Missouri
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 17568
Học bổng: Lên đến 100% học phí
Pacific Lutheran University
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Washington
Bậc học: Đại học, sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~49,472 USD
Học bổng: 43,190 USD/ 4 năm
Houston Community College
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Texas
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $227/tín ~ $6,648/năm
Học bổng: $ 500/kỳ - 100% học phí
Northwest College
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Powell
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $ 19,348/năm
Học bổng: $1,000 - $4,600/năm
Bunker Hill Community College
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Massachusetts
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $ 456/tín chỉ
Học bổng: có giá trị từ $500
University of Florida
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Florida
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 28658
Học bổng: $ 5,000 - $ 10,000
Thornton Academy
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Maine
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): $52,300
Học bổng: $2,500
UNIVERSITY OF DAYTON
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Ohio
Bậc học: Đại học, sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $47,600 /năm
Học bổng: $120.000/ 4 năm
Ohio Northern University
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Ohio
Bậc học: Đại học, cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 32,500 USD/năm – 36,500 USD/năm
Học bổng: $12,000 - $18,000/năm học
HỘP THƯ GÓP Ý
TEL: 0901 80 3000
ĐĂNG KÝ THI THỬ
PTE MIỄN PHÍ
Hiền M. Phương Phương
0916277679 Hiền 0988408172 Hoa 0901584545 Phương
0901574545 Tân 0911473388 Hằng 0902434784 Trình