Danh sách các trường cao đẳng tại Mỹ
Huỳnh Thị Trúc Phương - 05/07/2023
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG CAO ĐẲNG TẠI MỸ
Tên trường |
Địa chỉ |
Loại trường |
Học phí |
Seattle Central College | Seattle Washington | Public College | $9,261 |
Broward College | Fort Lauderdale Florida |
Public College | $8,952 |
Bunker Hill College | Boston Massachusetts |
Public College | $8,320 |
Cerritos College | Norwalk Califfornia | Public College | $7,056 |
El Camino College | Torrance, California. | Public College | $7,500 |
Elgin Community College | Elgin, Illinois | Public College | $11,550 |
NewBury College | Brookline Masachusetts | Private College | $30,128 |
Orange Coast College | Costa Mesa California | Public College | $6,728 |
Richard Bland College | Prince George, Virginia | Public College | $19,710 |
Moraine Valley Community College | Palos Hills, Illinois | Public College | $8,450 |
Fullerton College | Fullerton, Orange | Private College | $6.010 |
Houston Community College | Houston, Texas | Public College | $7.000 |
Mission College | Santa Clara, | Public College | $8.000 |
Dean College | Massachusetts | Private College | $38.000 |
Golden West College | California | Public College | $10.000 |
Pierce College. | Washington | Public College | $13.000 |
Curry College | Milton, bang Massachusetts | Public College | 35.740$ |
Endicott College | Massachusetts | Private College | $33,304 |
Shoreline community College | Washington. | Public College | $8,307 |
Santiago Canyon College | 8045 E Chapman Ave, Orange, CA 92869, | Public College | $6,136 |
Merrimack College | Massachusetts | Private College | $21.00 |
Có thể bạn quan tâm!
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: New York
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 37,450 USD/ năm
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 37,450 USD/ năm
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: Toledo
Bậc học: Đại học, sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $21,166
Bậc học: Đại học, sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $21,166
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: Kansas
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): $41,150 USD/năm
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): $41,150 USD/năm
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: New York
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): $49,050 USD
Học bổng: 10%-50%
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): $49,050 USD
Học bổng: 10%-50%
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: California
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): $66,500 USD
Học bổng: 10%-50%
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): $66,500 USD
Học bổng: 10%-50%
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: Garden City
Bậc học: Đại học, sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~ $45,450 USD/ năm
Học bổng: $80,000/ 4 năm
Bậc học: Đại học, sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~ $45,450 USD/ năm
Học bổng: $80,000/ 4 năm
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: Pennsylvania
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 15,000 USD/ năm
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 15,000 USD/ năm
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: Ohio
Bậc học: Đại học, sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $47,600 /năm
Học bổng: $120.000/ 4 năm
Bậc học: Đại học, sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $47,600 /năm
Học bổng: $120.000/ 4 năm
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: Ohio
Bậc học: Đại học, cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 32,500 USD/năm – 36,500 USD/năm
Học bổng: $12,000 - $18,000/năm học
Bậc học: Đại học, cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 32,500 USD/năm – 36,500 USD/năm
Học bổng: $12,000 - $18,000/năm học
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: Connecticut
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): $56,900/năm
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): $56,900/năm
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: Arizona
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): Trong bang: 13,200$, ngoài bang: 39,600$
Học bổng: $5,000 - $23,000
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): Trong bang: 13,200$, ngoài bang: 39,600$
Học bổng: $5,000 - $23,000