Du Học Bluesea
Du Học Bluesea

GONZAGA UNIVERSITY

502 E Boone Ave, Spokane, WA 99258, United States
GONZAGA UNIVERSITY
THÀNH LẬP NĂM: 1887
Website trường Xem vị trí
CHI PHÍ
  • Học phí: 52,540/năm
  • Học bổng: $80.000/4 năm
  • Phí xét hồ sơ:
  • Boarding:
  • Homestay:
  • Bảo hiểm:
  • Giám hộ:
THÔNG TIN CHUNG
  • Năm thành lập: 1887
  • Loại trường: Tư thục
  • Hình thức: Chính quy
  • Tổng số học sinh: Hơn 7.500
  • Độ tuổi - Giới tính:
  • Bang/ Tỉnh/K.Vực: Washington
  • Thành phố: Spokane
HỌC THUẬT
  • Xếp hạng: Nguồn xếp hạng
  • Chương trình nâng cao:
  • Tuổi nhận hồ sơ:
  • Kỳ nhập học:
  • Tỷ lệ đậu đại học:
  • Nhà ở:
  • Đào tạo: Đại học, sau Đại học
  • Địa chỉ:

    502 E Boone Ave, Spokane, WA 99258, United States

GIỚI THIỆU TRƯỜNG

Hình ảnh trường

Web trường: https://www.gonzaga.edu/

Address: 502 E Boone Ave, Spokane, WA 99258, United States

Thông tin trường

Gonzaga University được thành lập năm 1887, và là nơi theo học của hơn 7.500 sinh viên trong và ngoài nước. Tọa lạc tại thành phố Spokane, phía đông của bang Washington, Gonzaga sở hữu khuôn viên đẹp như tranh vẽ cùng với mô hình giáo dục toàn diện về kiến thức, trí óc, cơ thể và tinh thần cho sinh viên. Tại đây, sinh viên sẽ được phát triển mạnh mẽ trong một môi trường thân thiện, nhưng không kém phần cạnh tranh, nhiệt huyết. Khuôn viên rộng 530.138 m2 với 105 tòa nhà nằm rải rác trên bờ bắc của

sông Spokane xinh đẹp.

Tại sao chọn học tại đại học gonzaga?

  • #83 các trường đại học quốc gia (U.S.News and World Report, 2023).
  • #1 các trường cao đẳng và đại học ở bang Washington về tỉ lệ sinh viên có
  • việc làm (Zippia 2020)
  • #2 trường đại học tốt nhất tại bang Washington.
  • #12 chất lượng giảng dạy các ngành cử nhân (U.S.News and World Report,
  • 2023)
  • #21 các trường đại học có giá trị tốt nhất (Kiplinger, 2019)
  • #35 chương trình cử nhân ngành kỹ thuật (U.S.News and World Report, 2023)
  • #26 chương trình Thạc Sỹ ngành Kế toán (U.S. News & World Report’s 2022 edition of Best Graduate Schools)
  • #108 chương trình đào tạo kinh doanh được chứng nhận AACSB (U.S.News
  • and World Report, 2023)
  • #31 ngành Tài chính
  • #17 ngành Doanh nghiệp
  • #39 ngành Kế toán
  • Tỉ lệ sinh viên trên giảng viên là 11:1
  • 95% tỉ lệ sinh viên được tuyển dụng sau tốt nghiệp hoặc học lên cao học
  • (2019)
  • Mức lương trung bình của sinh viên Gonzaga sau khi ra trường là $63,853 (so
  • với mức lương khởi điểm từ các trường Đại học Quốc gia khác: $52,201)

NGÀNH ĐÀO TẠO NỔI BẬT

  • Entrepreneurship (#17)
  • Accounting (#39)
  • Finance (#31)
  • Management (#30)
  • Marketing
  • Social Sciences
  • Civil Engineering (#15)
  • Mechanical Engineering (#19)
  • Computer Engineering (#14)
  • Social Sciences
  • Physiology

YÊU CẦU ĐẦU VÀO

  • GPA 3.2+/4.0
  • IELTS 6.5+
  • Điểm tổng hợp SAT từ 1150 hoặc ACT bằng hoặc thấp hơn 23

HỌC PHÍ VÀ HỌC BỔNG

Học phí

  • ~ $52,540 USD/năm

Học bổng

  • $80.000/ 4 năm

Điều kiện

  • GPA (3 năm gần nhất) từ 3.7/4.0 hoặc 8.8/10
  • Chứng chỉ tiếng Anh tương đương IELTS 6.5 trở lên
  • SAT từ 1350 trở lên hoặc làm bài kiểm tra của trường, phỏng vấn
  • Bài luận hoặc Thư giới thiệu

KỲ NHẬP HỌC

  • Tháng 1, 11

Qúy phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ Du Học Bluesea để được cập nhật thông tin mới nhất chương trình học, học phí, học bổng ngay tại thời điểm nộp hồ sơ.

Có thể bạn quan tâm!
The University of Arizona (UA)
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Arizona
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): Trong bang: 13,200$, ngoài bang: 39,600$
Học bổng: $5,000 - $23,000
Danh sách các trường Đại học tại Mỹ
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học:
Học phí trung bình (Tham khảo):
UNIVERSITY OF ILLINOIS AT CHICAGO
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Illinois
Bậc học: Đại học, sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~ $34,816/ năm
Học bổng: $40.000/ 4 năm
Maur Hill – Mount Academy
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Kansas
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): $41,150 USD/năm
University of Virginia
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Virginia
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 58950
Pacific Lutheran University
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Washington
Bậc học: Đại học, sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~49,472 USD
Học bổng: 43,190 USD/ 4 năm
MISSION HEIGHTS PREPARATORY HIGH SCHOOL
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Arizona
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 22,450 USD /năm
Ohio Northern University
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Ohio
Bậc học: Đại học, cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 32,500 USD/năm – 36,500 USD/năm
Học bổng: $12,000 - $18,000/năm học
Seattle Central Community College
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Washington
Bậc học:
Học phí trung bình (Tham khảo): $317.95 - $674.70/tín chỉ
Học bổng: $3,500 - $4,500/năm
Ohio Wesleyan University (OWU)
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Ohio
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 66,325 $/năm
Học bổng: 15,000 - 66,000 $/năm
Arizona State University
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Arizona
Bậc học: Đại học, sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~$34,398 USD/năm
Học bổng: 5,000-14,500 USD
Danh sách các trường THPT tại Mỹ
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học:
Học phí trung bình (Tham khảo):
HỘP THƯ GÓP Ý
TEL: 0901 80 3000
ĐĂNG KÝ THI THỬ
PTE MIỄN PHÍ
Hiền M. Phương Phương
0916277679 Hiền 0988408172 Hoa 0901584545 Phương
0901574545 Tân 0911473388 Hằng 0902434784 Trình