Du Học Bluesea
Du Học Bluesea

LOUIS RIEL SCHOOL DIVISION

900 St. Mary's Road Winnipeg, MB, R2M 3R3
LOUIS RIEL SCHOOL DIVISION
THÀNH LẬP NĂM: 2002
Website trường Xem vị trí
CHI PHÍ
  • Học phí: 11.500CAD/năm
  • Học bổng:
  • Phí xét hồ sơ: 200 CAD
  • Boarding:
  • Homestay: 800 CAD/ năm
  • Bảo hiểm: 500CAD/năm
  • Giám hộ:
THÔNG TIN CHUNG
  • Năm thành lập: 2002
  • Loại trường: công lập
  • Hình thức: Chính quy
  • Tổng số học sinh: Hơn 1000
  • Độ tuổi - Giới tính: Lớp 9-12
  • Bang/ Tỉnh/K.Vực: Manitoba
  • Thành phố: Winnipeg
HỌC THUẬT
  • Xếp hạng: Nguồn xếp hạng
  • Chương trình nâng cao:
  • Tuổi nhận hồ sơ:
  • Kỳ nhập học: 9, 2
  • Tỷ lệ đậu đại học:
  • Nhà ở:
  • Đào tạo: THPT
  • Địa chỉ:

    900 St. Mary's Road Winnipeg, MB, R2M 3R3

GIỚI THIỆU TRƯỜNG

 Thông tin trường

Louis Riel School Division (LRSD) là hội đồng trường công lập tọa lạc tại Winnipeg, thủ phủ của tỉnh Manitoba, Canada. Winnipeg là một trung tâm đô thị lớn với nhiều công viên và sông, với kiến trúc lịch sử lâu đời và nhiều hoạt động văn hóa đa dạng. Thành phố ở cách không xa những hồ, bãi biển đẹp, và thảo nguyên rộng lớn. Louis Riel School Division được đặt tên theo Louis Riel, một trong những nhân vật lịch sử trong công cuộc kiến tạo tỉnh Manitoba.

Học sinh theo học tại LRSD sẽ được mang lại những trải nghiệm học tập tuyệt với với chi phí phải chăng cho tất cả học sinh ở mọi lứa tuổi; với một ngôi trường chuyên sâu tiếng Anh và tiếng Pháp. Ngoài các chương trình học tập theo năm học hoặc theo từng kỳ, LRSD còn cung cấp các chương trình đào tạo ngắn hạn với lịch khai giảng liên tục cũng như các chương trình bổ trợ hè cho học sinh. Thêm vào đó, LRSD mở thêm các lớp đào tạo kĩ thuật công nghiệp và dạy nghề với thực tế đánh giá phù hợp cho nghề nghiệp tương lai hoặc cấp học cao hơn sau này.

LOUIS RIEL SCHOOL DIVISION

LOUIS RIEL SCHOOL DIVISION

Hội đồng trường LRSD bao gồm 40 trường, trong đó có 7 trường trung học dành chho học sinh quốc tế với hơn 1500 nhân viên và giáo viên. LRSD cung cấp cho học sinh một môi trường học tập năng động, thân thiện và hiện đại với hệ thống thư viện với kho sách phong phú, đa dạng, phòng thí nghiệm khoa học, rạp hát, phòng âm nhạc, phòng tập thể dục, và các cơ sở hỗ trợ nghệ thuật thực hành cho những học sinh/sinh viên muốn học tập bằng tiếng Anh hay tiếng Pháp.

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NỔI BẬT

  • Chương trình giáo dục tỉnh Manitoba
  • Chương trình AP (Advanced Placement Program)
  • Chương trình nghề (Vocational Programming)

YÊU CẦU ĐẦU VÀO

  • GPA: trên 6.0
  • Tiếng anh: Có thể giao tiếp

HỌC PHÍ VÀ HỌC BỔNG

  •  Học phí: 11.500CAD/năm

KỲ NHẬP HỌC

  • Tháng 9, 2

 

Có thể bạn quan tâm!
THE UNIVERSITY OF ALBERTA
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Alberta
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 11,186 CAD - 29,500 CAD
Học bổng: 5,000 CAD - 10,000 CAD
CENTENNIAL COLLEGE
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontario
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 16,164$ - 32,820$
Học bổng: 1,000$ - 10,000$
FH INTERNATIONAL HIGH SCHOOL
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontario
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 21,500 CAD
Học bổng: 10% - 50 %
ALGONQUIN COLLEGE
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học:
Học phí trung bình (Tham khảo): $16,200 – $22,000 (bao gồm bảo hiểm y tế, thẻ xe buýt,...)
BOW VALLEY COLLEGE
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Alberta
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 16,000 CAD- 20,000 CAD
Học bổng: 2,000 CAD-2,500 CAD
BROCK UNIVERSITY
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontario
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 30,744 CAD - 31,622 CAD
Học bổng: 1,600 CAD - 13,600 CAD
TORONTO METROPOLITAN UNIVERSITY
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontario
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 26,000 CAD-36,500 CAD
Học bổng: 5,000 CAD-10,000 CAD
Đại học Toronto
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontario
Bậc học: Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 35,000 CAD-59,300 CAD
Học bổng: Học bổng xét tự động
GEORGIAN COLLEGE
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontorio
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 16,990$ - 29,200$
Học bổng: 2000$
Đại học Trent
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontario
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 27,000 CAD
Học bổng: Up to 30,000 CAD
MCGILL UNIVERSITY
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Quebec
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 19,886 CAD - 31,500 CAD
Học bổng: 3,000 CAD
UNIVERSITY OF REGINA
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Saskatchewan
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 21,700 CAD - 23,000 CAD
Học bổng: 3,000 CAD
Đăng ký ngay
HỘP THƯ GÓP Ý
TEL: 0901 80 3000
Hiền Hoa Hằng
0916277679 Hiền 0903355977 Hoa 0911473388 Hằng
0901574545 Tân 0901584545 Phương 0902434784 Trình