Rockwell Charter High School
Huỳnh Thị Trúc Phương - 06/02/2024
3435 E. Stonebridge Lane, Eagle Mountain, UT 84005
CHI PHÍ
- Học phí: $19.950 USD/năm
- Học bổng:
- Phí xét hồ sơ:
- Boarding:
- Homestay:
- Bảo hiểm:
- Giám hộ:
THÔNG TIN CHUNG
- Năm thành lập: 2011
- Loại trường: công lập
- Hình thức: Chính quy
- Tổng số học sinh: hơn 400
- Độ tuổi - Giới tính: Lớp 9-12
- Bang/ Tỉnh/K.Vực: Utah
- Thành phố: Salt Lake
HỌC THUẬT
- Xếp hạng: Nguồn xếp hạng
- Chương trình nâng cao: Sinh học, Giải tích AB, Ngôn ngữ Anh,
- Tuổi nhận hồ sơ:
- Kỳ nhập học:
- Tỷ lệ đậu đại học:
- Nhà ở: Homestay
- Đào tạo: THPT
-
Địa chỉ:
3435 E. Stonebridge Lane, Eagle Mountain, UT 84005
I. GIỚI THIỆU TRƯỜNG
Thông tin trường
Được thành lập vào năm 2011, Rockwell Charter High School là một trường Công lập tọa lạc giữa các thành phố Salt Lake và Provo, tiểu bang Utah. Trường cung cấp các khóa học Nâng cao AP cũng như nhiều hoạt động ngoại khóa thú vị cho các học sinh quốc tế.
Sân vận động Điền kinh phối hợp mới được khai trương
Tọa lạc gần thành phố Provo và Salt Lake
Chương trình Marshal Aid – cung cấp lớp dạy kèm 1 lần/tuần cho những học sinh cần hỗ trợ thêm môn tiếng Anh, Toán,…
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NỔI BẬT
Từ lớp 9-12
III. YÊU CẦU ĐẦU VÀO
Giới hạn đăng ký: Chấp nhận lớp 9-12
TOEFL tối thiểu: Không yêu cầu
ELTiS tối thiểu: 214
IV. HỌC PHÍ VÀ HỌC BỔNG
Học phí: 19.950 AUD
V. KỲ NHẬP HỌC
Tháng 1,9
Có thể bạn quan tâm!
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: Kansas
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): $41,150 USD/năm
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): $41,150 USD/năm
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: Washington
Bậc học:
Học phí trung bình (Tham khảo): $317.95 - $674.70/tín chỉ
Học bổng: $3,500 - $4,500/năm
Bậc học:
Học phí trung bình (Tham khảo): $317.95 - $674.70/tín chỉ
Học bổng: $3,500 - $4,500/năm
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: North Carolina
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 20016
Học bổng: $250 - $500
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 20016
Học bổng: $250 - $500
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: Massachusetts
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $ 456/tín chỉ
Học bổng: có giá trị từ $500
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $ 456/tín chỉ
Học bổng: có giá trị từ $500
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: Pennsylvania
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 15,000 USD/ năm
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 15,000 USD/ năm
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: Georgia
Bậc học: THCS ,THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 45,325 USD
Học bổng: 9000 USD
Bậc học: THCS ,THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 45,325 USD
Học bổng: 9000 USD
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: California
Bậc học:
Học phí trung bình (Tham khảo): 9.264 USD/năm
Học bổng: $250 - $30,000
Bậc học:
Học phí trung bình (Tham khảo): 9.264 USD/năm
Học bổng: $250 - $30,000
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: Pennsylvania
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $12,744 - $14,744
Học bổng: $8,000
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $12,744 - $14,744
Học bổng: $8,000
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: Texas
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $227/tín ~ $6,648/năm
Học bổng: $ 500/kỳ - 100% học phí
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $227/tín ~ $6,648/năm
Học bổng: $ 500/kỳ - 100% học phí
Quốc gia: Danh sách trường tại MỹBang/ Tỉnh/ K.Vực: Pennsylvania
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 38,750 USD/năm
Học bổng: 9,000 USD
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 38,750 USD/năm
Học bổng: 9,000 USD