New South Wales Government Schools
- Học phí: 15,000-18,000 AUD/năm
- Học bổng:
- Phí xét hồ sơ:
- Boarding:
- Homestay: 430 AUD
- Bảo hiểm:
- Giám hộ:
- Năm thành lập: 1848
- Loại trường: Công lập
- Hình thức: Chính quy
- Tổng số học sinh: Hơn 2000
- Độ tuổi - Giới tính:
- Bang/ Tỉnh/K.Vực: NSW
- Thành phố: Surry Hills
- Xếp hạng: Nguồn xếp hạng
- Chương trình nâng cao:
- Tuổi nhận hồ sơ:
- Kỳ nhập học: Tháng 1, 4, 7, 10
- Tỷ lệ đậu đại học:
- Nhà ở: Homestay
- Đào tạo: Tiểu học, THPT
-
Địa chỉ:
1 Oxford St, Surry Hills NSW 2010, Australia
GIỚI THIỆU TRƯỜNG
Thông tin trường
Hệ thống trường công lập bang New South Wales (NSW) – New South Wales Government Schools là tập hợp của các trường công lập đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế về giảng dạy và hỗ trợ du học sinh quốc tế của Australia. NSW Government Schools mỗi năm thu hút hàng ngàn du học sinh quốc tế đến du học Úc hệ trung học. Học sinh hoàn thành xuất sắc chương trình học của mình ở Lớp 12 sẽ được cấp Chứng chỉ Trung học Phổ thông (HSC) và Xếp hạng Tuyển sinh Đại học Úc (ATAR).
Các Trung tâm Anh ngữ Chuyên sâu cuả trường giúp chuẩn bị cho những học sinh có trình độ tiếng Anh cần phát triển thêm để ghi danh vào một trường trung học công lập của tiểu bang NSW. Thông thường, học sinh cần học 2 học kỳ tại một Trung tâm Anh ngữ Chuyên sâu trước khi chuyển tiếp lên một trường trung học công lập của tiểu bang NSW, nơi các em sẽ được hỗ trợ ESL liên tục.
Là trường công lập và được chính phủ công nhận. Môi trường học tập lý tưởng Sydney là thành phố lớn nhất và đông dân nhất tại Úc, bao quanh bởi các công viên quốc gia và bờ biển đẹp.
Với hơn 200 trường tiểu học và phổ thông thành viên tại New South Wales (NSW), là lựa chọn lý tưởng cho học sinh và phụ huynh quốc tế muốn theo học phổ thông tại Úc. Giáo dục chất lượng chú trọng đến tính xuất sắc trong học tập: giáo trình đa dạng với nhiều môn học khác nhau và được biên soạn phù hợp với mọi khả năng, giúp học sinh tích lũy kiến thức cũng như phát triển năng khiếu bẩm sinh.
Áp dụng công nghệ trong dạy và học: học sinh lớp 9 – 11 sẽ được cấp máy tính xách tay.
Giáo viên chú ý tới từng học sinh: với quy mô lớp học nhỏ từ 25 – 30 học sinh ở bậc tiểu học và trung học cơ sở 15 – 25 học sinh ở bậc trung học phổ thông.
Dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế: thông qua các nhóm hỗ trợ như điều phối viên du học sinh, nhân viên tư vấn học đường, cố vấn cấp lớp, giáo viên trợ giúp Anh ngữ và cố vấn hướng nghiệp.
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Primary school ( lớp 1-6)
Junior school (lớp 7-10)
Senior high school (lớp 11-12)
YÊU CẦU ĐẦU VÀO
Lớp 7-10
- IELTS 5.0 ( chỉ một kỹ năng tối thiểu là 4.5) hoặc chứng chỉ tương đương.Bằng chứng về việc học tối thiểu hai năm tại một trường quốc tế tất cả các môn học, ngoại trừ ngôn ngữ, được dạy bằng tiếng Anh.
Lớp 11
- IELTS 5.5 (tổng quát hoặc học thuật) với chỉ một kỹ năng tối thiểu là 5.0 hoặc kết quả tương đương. Bằng chứng về việc học tối thiểu hai năm tại một trường quốc tế tất cả các môn học, ngoại trừ ngôn ngữ, được dạy bằng tiếng Anh
Những học sinh không thể chứng minh rằng họ đã đáp ứng trình độ tiếng Anh tối thiểu để được vào thẳng trường trung học sẽ phải đăng ký vào các trường công lập của tiểu bang NSW – Trung tâm Anh ngữ Chuyên sâu (IEC), để chuẩn bị cho việc học tại một trường trung học của chính phủ tiểu bang NSW.
Không có yêu cầu về tiếng Anh để vào trường tiểu học (Mẫu giáo đến Lớp 6).
HỌC PHÍ VÀ HỌC BỔNG
Học phí
Học phí mỗi sinh viên mỗi năm | Phí 2023 | Phí 2024 |
Lớp 1 đến lớp 6 (Tiểu học) | 13.400 | 15.000 |
Lớp 7 đến lớp 10 (Trung học cơ sở) | 14.800 | 16.000 |
Lớp 11 và 12 (Trung học phổ thông) | 16.600 | 18.400 |
Trung tâm Anh ngữ Chuyên sâu | 8.900 cho hai kỳ | 8.000 cho hai kỳ |
Homestay : 385 -430 /mỗi tuần
Học bổng
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế, tham khảo: TẠI ĐÂY
KỲ NHẬP HỌC
- Tháng 1, 4, 7, 10
Qúy phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ Du Học Bluesea để được cập nhật thông tin mới nhất chương trình học, học phí, học bổng ngay tại thời điểm nộp hồ sơ.
Bậc học: Đại học, Thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): 28,000- 32,960 AUD/ năm
Học bổng: 20% học phí
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 14,400 AUD /năm
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 22,000$ - 25,000$
Học bổng: 20% học phí
Bậc học: Trung học phổ thông
Học phí trung bình (Tham khảo): $16,769- $18,819 AUD/ Năm
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): AUD 30.960 – 42.000/năm
Học bổng: 25% học phí
Bậc học: Cao đẳng, Đại học, Thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): 32,760- 37,647 AUD/năm
Bậc học: Cao đẳng , Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 12,740 NZD
Học bổng: 2,7,11
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $ 13,200 AUD (24 tín), $ 9,900 AUD (18 tín)
Học bổng: $ 6,000 - $18,000
Bậc học: THCS & THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): $16,195 AUD - $18,163 AUD
Bậc học: Cao đẳng, Đại học, Thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): 34,000 - 41,000 AUD/năm
Học bổng: 10,000 AUD
Bậc học: Trung học phổ thông
Học phí trung bình (Tham khảo): 22,000 AUD
Học bổng: 15%-20%
Bậc học: Trung học phổ thông
Học phí trung bình (Tham khảo): 23,370 -32,700 AUD/năm
Học bổng: 50%