Du Học Bluesea
Du Học Bluesea

Danh sách các trường Đại học tại Úc

DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TẠI ÚC

No Trường Thành phố Học phí Link website trường
AUD/Năm
1 The University of Melbourne Melbourne 38,000 https://www.unimelb.edu.au/
2 The University of Adelaide Adelaide 40,000 https://www.adelaide.edu.au/
3 The University of New South Wales Sydney 40,000 https://www.unsw.edu.au/
4 Monash University Melbourne 39,000 https://www.monash.edu/
5 The Australian National University Canberra 40,000 https://www.anu.edu.au/
6 The University of Queensland Brisbane 32,000 https://www.uq.edu.au/
7 The University of Sydney Sydney 40,000 https://www.sydney.edu.au/
8 The University of Western Australia Perth 30,000 https://www.uwa.edu.au
9 Queensland University of Technology Brisbane 31,000 https://www.qut.edu.au/
10 University of South Australia Adelaide 31,000 – 34,000 https://study.unisa.edu.au/
11 Swinburne University Swinburne 37,000 https://www.swinburne.edu.au/
12 Macquarie University Sydney 34,000 – 40,800 https://mq.edu.au/
13 University of Wollongong Wollongong 33,000 https://www.uow.edu.au/
14 Curtin University Perth 32,000 – 36,000 https://www.curtin.edu.au/
15 Federation University Australia Perth 24,700 https://study.federation.edu.au/
16 Murdoch University Perth 26,000 – 32,000  https://www.murdoch.edu.au/
17 RMIT University Melbourne 30,000 https://www.rmit.edu.au
18 Central Queensland University Rockhampton 24,000 – 30,000  https://www.cqu.edu.au/
19 Deakin University  Melbourne 34,000 – 39,500 https://www.deakin.edu.au/
20 Torrens University Adelaide 28,000 https://www.torrens.edu.au/
21 Victoria University Sydney 25,000 https://www.vu.edu.au/
22 TAFE SA Adelaide 12,000 https://www.tafesa.edu.au/
23 University of New England Adelaide 29,000 – 31,000 https://www.une.edu.au/
24 University of Technology Sydney Sydney 42,800 – 48,020 https://www.uts.edu.au/
25 La Trobe University Melbourne 39,000 https://www.latrobe.edu.au/
26 Kaplan Business School Adelaide 19,000 https://www.kbs.edu.au/
27 The University of Newcastle Newcastle  37,000 https://www.newcastle.edu.au/
28 University of Tasmania Tasmania 32,950 https://www.utas.edu.au/
29 Griffith University Brisbane 29,000 – 35,500 https://www.griffith.edu.au/
30 Southern Cross University Gold Coast 28,000 – 32,000 https://www.scu.edu.au/

 

Có thể bạn quan tâm!
Education Queensland International
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Queensland
Bậc học: THPT/THCS/TH
Học phí trung bình (Tham khảo): 16,064 AUD/ năm
Danh sách các trường Cao đẳng tại Úc
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học:
Học phí trung bình (Tham khảo):
Ozford College
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Victoria
Bậc học: Trung học phổ thông
Học phí trung bình (Tham khảo): 22,000 AUD
Học bổng: 15%-20%
Trường Queensland University of Technology
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Queensland
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): AUD 30.960 – 42.000/năm
Học bổng: 25% học phí
Đại học Newcastle
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: New South Wales
Bậc học: Cao đẳng, Đại học, Thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): 34,000 - 41,000 AUD/năm
Học bổng: 10,000 AUD
SKYLINE INTERNATIONAL COLLEGE
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: New South Wales
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 10,000AUD/năm
Học bổng: 2,000-9,000 AUD
SOUTH AUSTRALIAN GOVERNMENT SCHOOLS
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: South Australia
Bậc học: THCS&THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 13,000 AUD/năm
ALBRIGHT INSTITUTE
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: New South Wales
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): Từ 5,000-17,000AUD/năm
Học bổng: 3,000-5,000 AUD
Aberfoyle Park High School
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: South Australia
Bậc học: 'Từ mầm non- THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 14,400/năm AUD
TAFE New South Wales
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: New South Wales
Bậc học: Cao đẳng , Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 12,740 NZD
Học bổng: 2,7,11
Danh sách các trường THPT tại Úc
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học:
Học phí trung bình (Tham khảo):
Đại học Wollongong
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: New South Wales
Bậc học: Đại học, Thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): 28,000 – 33,000AUD/năm
Học bổng: 20% học phí
HỘP THƯ GÓP Ý
TEL: 0901 80 3000
ĐĂNG KÝ THI THỬ
PTE MIỄN PHÍ
Hiền M. Phương Phương
0916277679 Hiền 0988408172 Hoa 0901584545 Phương
0901574545 Tân 0911473388 Hằng 0902434784 Trình