Du Học Bluesea
Du Học Bluesea

SKYLINE INTERNATIONAL COLLEGE

Suite 701, Lvl 7 và Suite 508, Lvl 5, 11-15 Deane Street, Burwood NSW 2134, Sydney, Australia
SKYLINE INTERNATIONAL COLLEGE
THÀNH LẬP NĂM: 1969
Website trường Xem vị trí
CHI PHÍ
  • Học phí: 10,000AUD/năm
  • Học bổng: 2,000-9,000 AUD
  • Phí xét hồ sơ: 200AUD
  • Boarding:
  • Homestay:
  • Bảo hiểm:
  • Giám hộ:
THÔNG TIN CHUNG
  • Năm thành lập: 1969
  • Loại trường: tư thục
  • Hình thức: chính quy
  • Tổng số học sinh:
  • Độ tuổi - Giới tính: Từ 18 tuổi
  • Bang/ Tỉnh/K.Vực: New South Wales
  • Thành phố: Burwood
HỌC THUẬT
  • Xếp hạng: Nguồn xếp hạng
  • Chương trình nâng cao:
  • Tuổi nhận hồ sơ:
  • Kỳ nhập học: Tháng 1,2,4,5,7,8,10,11
  • Tỷ lệ đậu đại học:
  • Nhà ở: Cao đẳng
  • Đào tạo: Cao đẳng
  • Địa chỉ:

    Suite 701, Lvl 7 và Suite 508, Lvl 5, 11-15 Deane Street, Burwood NSW 2134, Sydney, Australia

I. THÔNG TIN CHUNG

Skyline International College “SIC” là một trường tư thục có trụ sở tại Úc, đào tạo sinh viên đến từ khắp nơi trên thế giới, có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, chuyên môn và tay nghề cao. Chúng tôi được đăng ký và quản lý bởi Cơ quan quản lý chất lượng kỹ năng Úc “ASQA” và Cơ quan đăng ký liên bang về các tổ chức và khóa học dành cho sinh viên nước ngoài “CRICOS”.

Sứ mệnh của chúng tôi là cung cấp các khóa học VET có chất lượng được công nhận, giúp sinh viên phát triển và thành công trong bối cảnh ngành và doanh nghiệp toàn cầu đa dạng. Chúng tôi cố gắng thay đổi cuộc sống và cộng đồng thông qua học tập.

Chúng tôi mong muốn cung cấp một tiêu chuẩn giáo dục cao và giá cả phải chăng, trao quyền cho sinh viên từ nhiều nền tảng khác nhau để phát huy hết tiềm năng của họ.

SKYLINE INTERNATIONAL COLLEGE

SKYLINE INTERNATIONAL COLLEGE

II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NỔI BẬT

Các khoá học bao gồm:

Chương trình chứng chỉ nghề Certificate III,IV về Ô tô, công nghệ thông tin, nhà hàng khách sạn

Chương trình cao đẳng & cao đẳng nâng cao

Chương trình sau đại học

III. YÊU CẦU ĐẦU VÀO

Tiếng Anh : 5.5 IELTS không band ào dưới 5.0

Từ 18 tuổi trở lên

Hoàn thành chương trình học lớp 11 hoặc tương đương

IV. HỌC PHÍ VÀ HỌC BỔNG

Học phí

10,000AUD/năm

Học bổng

2,000-9,000 AUD

V. KỲ NHẬP HỌC

Tháng 1,2,4,5,7,8,10,11

 

Có thể bạn quan tâm!
GAWLER AND DISTRICT COLLEGE
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: South Australia
Bậc học: THCS/THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 14,400 AUD/năm
The University of Adelaide
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: South Australia
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $ 9,750 (9 tín), $ 13,000 (12 tín)
Học bổng: 15-50% học phí
VICTORIA GOVERNMENT SCHOOLS
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: VICTORIA
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): $12,628 - $25,,543
FINDON HIGH SCHOOL
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: South Australia
Bậc học: THCS/THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 13,600 AUD/ năm
Đại học Deakin
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Melbourne
Bậc học: Đại học, Thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): 33,800- 39,800 AUD/năm
Học bổng: 20% - 50% Học phí
SOUTH AUSTRALIAN GOVERNMENT SCHOOLS
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: South Australia
Bậc học: THCS&THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 13,000 AUD/năm
MODBURY HIGH SCHOOL
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: South Australia
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 14,400 AUD /năm
Citipointe Christian College
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Queensland
Bậc học: Trung học phổ thông
Học phí trung bình (Tham khảo): 23,370 -32,700 AUD/năm
Học bổng: 50%
Coburg High School
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: VICTORIA
Bậc học: THCS & THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): $10,168 - $15,088
Đại học La Trobe
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Victoria
Bậc học: Cao đẳng, Đại học, Thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): 32,760- 37,647 AUD/năm
Holmes Grammar School
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Victoria
Bậc học: Trung học phổ thông
Học phí trung bình (Tham khảo): 21,000 AUD
Học bổng: 2,000 AUD
ALBRIGHT INSTITUTE
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: New South Wales
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): Từ 5,000-17,000AUD/năm
Học bổng: 3,000-5,000 AUD
HỘP THƯ GÓP Ý
TEL: 0901 80 3000
ĐĂNG KÝ THI THỬ
PTE MIỄN PHÍ
Hiền M. Phương Phương
0916277679 Hiền 0988408172 Hoa 0901584545 Phương
0901574545 Tân 0911473388 Hằng 0902434784 Trình