Monash University
- Học phí: $ 13,200 AUD (24 tín), $ 9,900 AUD (18 tín)
- Học bổng: $ 6,000 - $18,000
- Phí xét hồ sơ:
- Boarding:
- Homestay: $275 - $430/tuần
- Bảo hiểm:
- Giám hộ:
- Năm thành lập: 1958
- Loại trường: Công lập
- Hình thức: Chính quy
- Tổng số học sinh: 55,000
- Độ tuổi - Giới tính: 17 tuổi - nam/nữ
- Bang/ Tỉnh/K.Vực: Victoria
- Thành phố: Melbourne
- Xếp hạng: 37 trong số các trường Đại học tốt nhất toàn cầu Nguồn xếp hạng
- Chương trình nâng cao:
- Tuổi nhận hồ sơ: 17 tuổi (dưới 17 cũng được nhưng cần điều kiện)
- Kỳ nhập học: Tháng 2 và tháng 7 hàng năm
- Tỷ lệ đậu đại học:
- Nhà ở:
- Đào tạo: Đại học
-
Địa chỉ:
Wellington Rd, Clayton VIC 3800, Australia
Đặc điểm nổi bật
Monash là 1 trong những thành viên của Nhóm G8 (Group of Eight) – nhóm các trường đại học hàng đầu tại Úc được công nhận về đào tạo và nghiên cứu xuất sắc. Nhóm G8 đào tạo ra những sinh viên tốt nghiệp sớm tìm được việc làm toàn thời gian hơn, khởi nghiệp với mức lương cao hơn và có khả năng tiếp tục học cao học lớn hơn các sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học khác của Úc.
Vì sao nên chọn Monash University?
Monash là trường đại học hàng đầu về đào tạo sinh viên quốc tế. Trường hiện có chương trình giao lưu quốc tế tại 115 trường đại học tại 25 quốc gia khác nhau, Monash giúp sinh viên trở thành lực lượng lao động có tay nghề được săn đón toàn cầu. Được trang bị CNTT tiên tiến kết nối sinh viên trên toàn thế giới, Monash thực sự là một cộng đồng học tập mang tính quốc tế cao.
Monash University có rất nhiều chính sách hỗ trợ đặc biệt dành cho sinh viên quốc tế mới, giúp họ sớm ổn định cuộc sống, bắt đầu chương trình học một cách thuận lợi, có thêm động lực để phát triển bản thân trong một môi trường mới.
- Monash University có 6 campus ở Úc nằm xung quanh thành phố Melbourne.
- Mỗi campus được tuần tra an ninh 24/7, và có một chuyến xe buýt đảm bảo an toàn giữa hai campus Clayton và Caulfield vào buổi tối dành cho sinh viên
- Mỗi Campus đều có trung tâm dịch vụ sinh viên của trường“Monash Connect” có nhân viên tư vấn tất cả các vấn đề về tuyển sinh, ghi danh, lệ phí, thị thực sinh viên, chỗ ở, hỗ trợ ngôn ngữ, hỗ trợ học tập, tốt nghiệp, học bổng và tìm đường xung quanh khuôn viên trường.
- Trường có dịch vụ đưa đón sinh viên quốc tế mới từ sân bay về trường hoàn toàn miễn phí. Lưu ý, sinh viên phải gửi mẫu đơn yêu cầu đón tại sân bay ít nhất trước 3 ngày làm việc mà họ đến Úc.
- Chương trình Monash Professional Pathwaysgiúp sinh viên có cơ hội thực tập 12 tuần, được đào tạo các kỹ năng làm việc giúp họ có được các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để cạnh tranh với nhiều ứng cử viên khác trước nhà tuyển dụng.
- Hơn 100 câu lạc bộ sinh viên sẽ giúp đỡ những sinh viên mới trong việc kết nối với nhau, hỗ trợ nhau trong cuộc sống, học tập.
- Nếu bạn mang theo gia đình trong quá trình đi học, trường có dịch vụ tư vấn đặc biệt về các vấn đề về nhà ở, giáo dục cho trẻ em, chăm sóc sức khỏe và các ngày hội gia đình giúp họ kết nối, hòa nhập với cộng đồng mới.
- Các chương trình miễn phí về tìm hiểu văn hóa Úc, giúp sinh viên không chỉ hiểu thêm về văn hóa, tăng cường kỹ năng sử dụng Anh ngữ mà còn giúp họ có cơ hội kết nối, giao lưu với bạn bè từ khắp năm châu.
Xếp hạng
Trường đứng thứ 37 trong số các trường Đại học tốt nhất toàn cầu theo xếp hạng của US News and Report
Các ngành đào tạo
ART, DESIGN AND ARCHITECTURE | BUSINESS |
ARTS, HUMANITIES AND SOCIAL SCIENCES | EDUCATION |
PHARMACY AND PHARMACEUTICAL SCIENCES | SCIENCE |
INFORMATION TECHNOLOGY | LAWS |
MEDICINE, NURSING AND HEALTH SCIENCES | ENGINEERING |
Điều kiện đầu vào
- Tốt nghiệp THPT
- IELTS: 6.5 (ko band nào dưới 6.0) hoặc
- Hoàn thành bài EAP (English for Academic Purposes) 5
Học phí, học bổng
Học phí
– Học phí 24 tín chỉ: $ 13,200 AUD
– Học phí 18 tín chỉ: $ 9,900 AUD
Chi phí khác
– Chỗ ở:
+ Thuê chung phòng: $170-$350/tuần (khu vực Clayton)
+ Ở KTX: $315- $380/tuần
+ Ở homestay: $275 – $430/tuần
+ Thuê phòng riêng: $420-$500/tuần
– Chi phí sinh hoạt:
+ Ăn uống: $150-$500/tuần
+ Điện nước sinh hoạt: $40-$80/tuần
+ Điện thoại, Internet: $20-$46/tuần
+ Đi lại: $25-$50/tuần
+ Giải trí: $150-$300/tuần
Học bổng:
$ 6,000 – $18,000
Kỳ nhập học
Tháng 2 và tháng 7 hàng năm
Bậc học: đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 28.500 AUD
Bậc học: Cao đẳng , Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 12,740 NZD
Học bổng: 2,7,11
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 13,600AUD/năm
Bậc học: Đại học, Thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): 29,000 AUD – 35,500 AUD/ năm
Học bổng: 20% học phí
Bậc học: Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): 15,000-33,000 AUD/ năm
Học bổng: 15% học phí
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 22,000$ - 25,000$
Học bổng: 20% học phí
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 32,000$
Bậc học: THCS/THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 13,600 AUD/ năm
Bậc học: THCS&THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 13,000 AUD/năm
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): "Dip: 34,912$ - 53,280$ Bachelor: 34,912$ - 70,752$ Master: 49,088$"
Học bổng: 2000$
Bậc học: THCS/THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 12,000 AUD /năm