FH INTERNATIONAL HIGH SCHOOL
Huỳnh Thị Trúc Phương - 29/08/2023
670 Progress Ave Unit 16, Toronto, ON M1H 3A4, Canada
CHI PHÍ
- Học phí: 21,500 CAD
- Học bổng: 10% - 50 %
- Phí xét hồ sơ: 200 CAD
- Boarding:
- Homestay: 12,000 CAD - 15,000 CAD
- Bảo hiểm: 550 CAD
- Giám hộ: 1000 CAD
THÔNG TIN CHUNG
- Năm thành lập: N/A
- Loại trường: Tư thục
- Hình thức: Chính quy
- Tổng số học sinh:
- Độ tuổi - Giới tính: Lớp 9 - 12, Nam/Nữ
- Bang/ Tỉnh/K.Vực: Ontario
- Thành phố: Toronto
HỌC THUẬT
- Xếp hạng: Nguồn xếp hạng
- Chương trình nâng cao:
- Tuổi nhận hồ sơ: Lớp 9 - 12
- Kỳ nhập học: Tháng 3, 5, 9, 11
- Tỷ lệ đậu đại học:
- Nhà ở: Homestay, KTX
- Đào tạo: THPT
-
Địa chỉ:
670 Progress Ave Unit 16, Toronto, ON M1H 3A4, Canada
GIỚI THIỆU TRƯỜNG
Thông tin trường
- FH International High School nằm trong thành phố đa dạng nhất thế giới Toronto. Trường trung học quốc tế FH đã đăng ký với bộ giáo dục Ontario của Canada và được thông qua quá trình đánh giá nghiêm ngặt.
- Trường trung học quốc tế FH nằm ở phía đông trung tâm Toronto, có xe buýt và tàu điện ngầm. Trường nằm tại một tòa nhà độc lập với phòng tập thể dục trong nhà, phòng đọc, phòng máy vi tính, phòng truyền thông đa phương tiện, nhà ăn và các thiết bị giảng dạy tiên tiến.
- Trường cung cấp một không gian mở để học sinh có thể tự do phát triển khả năng của bản thân, củng cố các kiến thức cần thiết. Bằng tốt nghiệp trung học Ontario và tín chỉ khóa học dự bị đại học do FH International cấp có thể được các trường Đại học nổi tiếng trên thế giới công nhận và học sinh tốt nghiệp có thể nộp đơn trực tiếp vào các trường đại học hàng đầu thế giới.
Thành tích nổi bật
- Môi trường giảng dạy chất lượng cao: Trường có đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và có chuyên môn cao. Mỗi cán bộ giáo viên, nhân viên của nhà trường đều nỗ lực hết mình để tạo điều kiện, đóng góp sức mình cho sự phát triển không ngừng của học sinh. Tất cả giáo viên đều có Chứng chỉ Giáo viên của Ontario
- Tỷ lệ giáo viên – học sinh là 1:8. Tỷ lệ học sinh quốc tế là 80%
- 96% học sinh tốt nghiệp nhận vào các trường Đại Học hàng đầu tại Canada như: Đại học Toronto, Đại học McMaster và Đại học McGill, và nhận được nhiều suất học bổng danh giá của trường.
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NỔI BẬT
- Trường trung học quốc tế FH cung cấp chương trình học tập theo tín chỉ từ lớp 9-12 và dự bị đại học.
YÊU CẦU ĐẦU VÀO
- Học bạ, bảng điểm 2 năm gần nhất,
- Thư giới thiệu
- Ielts (không bắt buộc), hoặc làm bài test tiếng anh với trường
- Phỏng vấn
HỌC PHÍ VÀ HỌC BỔNG
Học phí
- 21,500 CAD
Học bổng
- 10% – 50%
KỲ NHẬP HỌC
- Tháng 3, 5, 9, 11
Quý phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ Du Học Bluesea để được cập nhật thông tin mới nhất chương trình học, học phí, học bổng ngay tại thời điểm nộp hồ sơ.
Có thể bạn quan tâm!
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Alberta
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 11,186 CAD - 29,500 CAD
Học bổng: 5,000 CAD - 10,000 CAD
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 11,186 CAD - 29,500 CAD
Học bổng: 5,000 CAD - 10,000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontario
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 25,910 CAD - 30,200 CAD
Học bổng: 1,000 CAD - 4,000 CAD
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 25,910 CAD - 30,200 CAD
Học bổng: 1,000 CAD - 4,000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontorio
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): $17,223 - $21,501 CAD (2 kỳ 8 tháng) (phí đã bao gồm bảo hiểm và khoản phí đóng bắt buộc)
Học bổng: "2000CAD (Diploma và Advanced Diploma) 2000$ (Bachelor vs GPA>=8.0)"
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): $17,223 - $21,501 CAD (2 kỳ 8 tháng) (phí đã bao gồm bảo hiểm và khoản phí đóng bắt buộc)
Học bổng: "2000CAD (Diploma và Advanced Diploma) 2000$ (Bachelor vs GPA>=8.0)"
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Saskatchewan
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 21,700 CAD - 23,000 CAD
Học bổng: 3,000 CAD
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 21,700 CAD - 23,000 CAD
Học bổng: 3,000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontorio
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 10,494$
Học bổng: $500 CAD với GPA 6.0 trở lên $1,000 CAD với GPA 7.0 trở lên $2,500 CAD với GPA 8.0 trở lên $5,000 CAD (được renewable) với GPA 9.0 trở lên, IELTS 7.0 )
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 10,494$
Học bổng: $500 CAD với GPA 6.0 trở lên $1,000 CAD với GPA 7.0 trở lên $2,500 CAD với GPA 8.0 trở lên $5,000 CAD (được renewable) với GPA 9.0 trở lên, IELTS 7.0 )
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: British Columbia
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 18,000 CAD
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 18,000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Nova Scotia
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 19,543 CAD
Học bổng: 6,000 CAD - 10,000 CAD
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 19,543 CAD
Học bổng: 6,000 CAD - 10,000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontario
Bậc học: Cao đẳng, Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 16,000 CAD - 18,000 CAD
Học bổng: 2000 CAD
Bậc học: Cao đẳng, Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 16,000 CAD - 18,000 CAD
Học bổng: 2000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Quebec
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 19,886 CAD - 31,500 CAD
Học bổng: 3,000 CAD
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 19,886 CAD - 31,500 CAD
Học bổng: 3,000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontario
Bậc học: Cao đẳng, Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 14,163 CAD - 15,496 CAD
Học bổng: 1,500 CAD
Bậc học: Cao đẳng, Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 14,163 CAD - 15,496 CAD
Học bổng: 1,500 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: BC
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 1054$ /1 kỳ
Học bổng: "Master's Merit scholarship: 4000$-12000$ (GPA>3.0) Doctoral Merit scholarship: 6000$ - 21000$ (GPA>3.0) "
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 1054$ /1 kỳ
Học bổng: "Master's Merit scholarship: 4000$-12000$ (GPA>3.0) Doctoral Merit scholarship: 6000$ - 21000$ (GPA>3.0) "