TORONTO METROPOLITAN UNIVERSITY
Huỳnh Thị Trúc Phương - 23/08/2023
350 Victoria St, Toronto, ON M5B 2K3, Canada
CHI PHÍ
- Học phí: 26,000 CAD-36,500 CAD
- Học bổng: 5,000 CAD-10,000 CAD
- Phí xét hồ sơ: 110 CAD
- Boarding:
- Homestay: 12,000 CAD
- Bảo hiểm:
- Giám hộ:
THÔNG TIN CHUNG
- Năm thành lập: 1948
- Loại trường: Công lập
- Hình thức: Chính quy
- Tổng số học sinh: 48,000
- Độ tuổi - Giới tính: 18-24 tuổi, Nam/Nữ
- Bang/ Tỉnh/K.Vực: Ontario
- Thành phố: Toronto
HỌC THUẬT
- Xếp hạng: #933 Nguồn xếp hạng
- Chương trình nâng cao:
- Tuổi nhận hồ sơ: 18 tuổi trở lên
- Kỳ nhập học: Tháng 1, 9
- Tỷ lệ đậu đại học:
- Nhà ở: Homestay, KTX
- Đào tạo: Đại học, Sau Đại học
-
Địa chỉ:
350 Victoria St, Toronto, ON M5B 2K3, Canada
GIỚI THIỆU TRƯỜNG
Thông tin trường
- Toronto Metropolitan University là một trường đại học nghiên cứu công lập, ban đầu trường được biết đến với cái tên Viện Công nghệ Ryerson. Đến năm 2022, Trường chính thức được đổi tên thành Đại học Toronto Metropolitan.
- Toronto Metropolitan University toạ lạc tại trung tâm thành phố Toronto – một trong những đại đô thị đa văn hoá và đa ngôn ngữ nhất Canada, hiện có hơn 40.000 sinh viên từ hơn 146 quốc gia cùng học tập tại đây – nơi hội tụ và dẫn đầu về sự đa dạng, tinh thần hợp tác và đổi mới, sáng tạo. Trường cung cấp các chương trình đào tạo về nhiều chuyên ngành như Kinh doanh, Truyền thông và thiết kế, Nghệ thuật, Kỹ thuật và khoa học kiến trúc, dịch vụ công cộng, khoa học
- TMU cung cấp nhiều đa dạng chương trình đào tạo từ đại học, thạc sĩ và tiến sĩ ở 7 khoa: Nghệ thuật; Trường Sáng tạo; Dịch vụ cộng đồng; Khoa học Kỹ thuật và Kiến trúc; Khoa học; Trường Quản lý Ted Rogers; và Trường Luật Lincoln Alexander; cũng như trong Trường Nghiên cứu Sau đại học Yeates. Trường giáo dục thường xuyên G. Raymond Chang là trường lớn nhất Canada, với 70.000 đăng ký hàng năm.
- TMU đang giúp định hình lại trung tâm thành phố Toronto với các dự án phát triển khuôn viên bao gồm Khu phức hợp Khoa học Y tế Daphne Cockwell, Trung tâm Đổi mới Đô thị, Trung tâm Thể thao Mattamy tại Gardens và Trung tâm Học tập Sinh viên Sheldon và Tracy Levy. TMU cũng có một cơ sở vệ tinh quốc tế tại thủ đô Cairo, Ai Cập.
Ranking
- 91% sinh viên có việc làm trong vòng 6 tháng sau tốt nghiệp
- 95% chương trình học của TMU có thực tập
- #2 các trường Đại học tại Canada về Dịch vụ hỗ trợ sinh viên
- #8 các trường Đại học toàn diện tại Canada về sự hài lòng của sinh viên
NGÀNH HỌC NỔI BẬT
- Economics and Management Science
- Marketing Management
- Entrepreneurship
- Business
- Environment & Urban Sustainability
- Politics and Governance
- Global Management
- Psychology
- International Economics and Finance
- Philosophy…
YÊU CẦU ĐẦU VÀO
Bậc Đại học
- Tốt nghiệp THPT
- IELTS 6.0 (không band nào dưới 5.5)
Bậc sau đại học
- Tốt nghiệp ĐH, GPA>3.0
- IELTS 6.5 (không band nào dưới 6.0)
- CV, thư giới thiệu
HỌC PHÍ VÀ HỌC BỔNG
Học phí
- Đại học : ~36,500 CAD
- Sau Đại học: 26,000 CAD
Học bổng
- 5,000 CAD-10,000 CAD
KỲ NHẬP HỌC
- Tháng 9, tháng 1
Quý phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ Du Học Bluesea để được cập nhật thông tin mới nhất chương trình học, học phí, học bổng ngay tại thời điểm nộp hồ sơ.
Có thể bạn quan tâm!
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: BC
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 1054$ /1 kỳ
Học bổng: "Master's Merit scholarship: 4000$-12000$ (GPA>3.0) Doctoral Merit scholarship: 6000$ - 21000$ (GPA>3.0) "
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 1054$ /1 kỳ
Học bổng: "Master's Merit scholarship: 4000$-12000$ (GPA>3.0) Doctoral Merit scholarship: 6000$ - 21000$ (GPA>3.0) "
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Nova Scotia
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 19,543 CAD
Học bổng: 6,000 CAD - 10,000 CAD
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 19,543 CAD
Học bổng: 6,000 CAD - 10,000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Alberta
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 13.000 CAD
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 13.000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Quebec
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 19,886 CAD - 31,500 CAD
Học bổng: 3,000 CAD
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 19,886 CAD - 31,500 CAD
Học bổng: 3,000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontorio
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 8,676$/1 KỲ
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 8,676$/1 KỲ
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontorio
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 16,990$ - 29,200$
Học bổng: 2000$
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 16,990$ - 29,200$
Học bổng: 2000$
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: British Columbia
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 27,895 CAD - 31,775 CAD
Học bổng: 5,000 CAD
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 27,895 CAD - 31,775 CAD
Học bổng: 5,000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontario
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 15,600 CAD
Học bổng: 3000 CAD - 8000 CAD
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 15,600 CAD
Học bổng: 3000 CAD - 8000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Saskatchewan
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 21,700 CAD - 23,000 CAD
Học bổng: 3,000 CAD
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 21,700 CAD - 23,000 CAD
Học bổng: 3,000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontario
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 34,300 CAD - 55,000 CAD
Học bổng: 2,500 CAD - 10,000 CAD
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 34,300 CAD - 55,000 CAD
Học bổng: 2,500 CAD - 10,000 CAD
Quốc gia: Danh sách trường tại CanadaBang/ Tỉnh/ K.Vực: Ontario
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 20,100 CAD - 45,000 CAD
Học bổng: 7,000 CAD
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 20,100 CAD - 45,000 CAD
Học bổng: 7,000 CAD