Danh sách các trường Pháp
Huỳnh Thị Trúc Phương - 05/07/2023
Thành phố | Tên trường | Website trường | Học phí tham khảo
EUR/Năm |
Paris | Đại học Paris 1 – Panthe’on Sorbonne | https://www.pantheonsorbonne.fr/ | ~240 |
Đại học Sorbonne | https://www.sorbonne-universite.fr/ | 170-243 | |
Đại học Paris3 – Universite’ Sorbonne Nouvelle | https://www.univ-paris3.fr/ | 10,500 | |
Đại học Paris | https://u-paris.fr/ | 2,770 – 3,770 | |
Paris Sciences et Lettres (PSL) | https://psl.eu/en | ~243 | |
Cre’teil |
Đại học Paris – Est Cre’teil – UPEC
|
https://www.u-pec.fr/ | 2,770 – 3,770 |
Đại học Gustave Eiffel – UGE | https://www.univ-gustave-eiffel.fr/ | Từ 0 đến 42.500 EUR | |
Đại học Paris 13 – Sorbonne Paris Nord | https://www.univ-paris13.fr/ | ~300 | |
Versailles | Đại học Paris Nanterre | https://www.parisnanterre.fr/ | 170-243 |
Đại học Paris – Saclay | https://www.universite-paris-saclay.fr/ | 170-380 | |
Đại học Évry-Val-d’Essonne – UEVE | https://www.univ-evry.fr/accueil.html | ||
Đại học de Versailles Saint-Quentin-en-Yvelines – UVSQ | https://www.uvsq.fr/ | ~1,000~1,000 | |
Lyon | Đại học Claude Bernard – Lyon 1 | https://www.univ-lyon1.fr/ | 254-500 |
Đại học Lunie’re – Lyon 2 | https://www.univ-lyon2.fr/ | ~207 | |
Đại học Jean Monnet – ỤM | https://www.univ-st-etienne.fr/fr/index.html | 17,000 | |
Đại học Jean Moulin Lyon 3 | https://www.univ-lyon3.fr/ | ~3,770 | |
Học viện khoa học Ứng dụng Quốc gia INSA Lyon | https://www.insa-lyon.fr/en/ | 6,500 | |
Grenoble | Đại học Joseph Fourier Grenoble 1 | https://ujf-grenoble.academia.edu/ | Từ 0 đến 42.500 EUR |
Đại học Pierre Mendès-France Grenoble 2 | https://www.grenoble.fr/lieu/1453/137-universite-pierre-mendes-france.htm | N/A | |
Đại học Clermont Auverge | https://www.uca.fr/ | 170-601 | |
Đại học Grenoble Alpes – UGA | https://www.univ-grenoble-ablpes.fr/ | 3,770 | |
Đại học Savoie Mont Blanc – USMB | https://www.insa-lyon.fr/en/ | N/A |
Có thể bạn quan tâm!
Quốc gia: Danh sách trường tại PhápBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): Bậc cử nhân: 17,300 EUR/ năm Bậc Thạc sĩ: 36,300 EUR/ năm
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): Bậc cử nhân: 17,300 EUR/ năm Bậc Thạc sĩ: 36,300 EUR/ năm
Quốc gia: Danh sách trường tại PhápBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): Phí ghi danh Bậc cử nhân: 170 EUR/ học kỳ Bậc Thạc sĩ: 240 EUR/học kỳ Bậc Tiến sĩ: 380 EUR/ học kỳ
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): Phí ghi danh Bậc cử nhân: 170 EUR/ học kỳ Bậc Thạc sĩ: 240 EUR/học kỳ Bậc Tiến sĩ: 380 EUR/ học kỳ
Quốc gia: Danh sách trường tại PhápBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): Bậc cử nhân: 17,300 EUR/ năm Bặc Thạc sĩ: 36,300 EUR/ năm
Học bổng: 2000- 14.200 EUR
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): Bậc cử nhân: 17,300 EUR/ năm Bặc Thạc sĩ: 36,300 EUR/ năm
Học bổng: 2000- 14.200 EUR
Quốc gia: Danh sách trường tại PhápBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): Phí ghi danh Bậc cử nhân: 174 EUR/ học kỳ Bậc Thạc sĩ: 273 EUR/học kỳ Bậc Tiến sĩ: 359 EUR/ học kỳ
Học bổng: 1000- 7000EUR
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): Phí ghi danh Bậc cử nhân: 174 EUR/ học kỳ Bậc Thạc sĩ: 273 EUR/học kỳ Bậc Tiến sĩ: 359 EUR/ học kỳ
Học bổng: 1000- 7000EUR
Quốc gia: Danh sách trường tại PhápBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): Bậc cử nhân: 2.770 EUR/ năm Bậc Thạc sĩ: 3.770 EUR/ năm
Học bổng: 13.000 EUR/năm
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): Bậc cử nhân: 2.770 EUR/ năm Bậc Thạc sĩ: 3.770 EUR/ năm
Học bổng: 13.000 EUR/năm