Du Học Bluesea
Du Học Bluesea

Danh sách các trường Pháp

Thành phố Tên trường Website trường Học phí tham khảo

EUR/Năm

Paris Đại học Paris 1 – Panthe’on  Sorbonne https://www.pantheonsorbonne.fr/ ~240
Đại học Sorbonne https://www.sorbonne-universite.fr/ 170-243
Đại học Paris3 – Universite’ Sorbonne Nouvelle https://www.univ-paris3.fr/ 10,500
Đại học Paris https://u-paris.fr/ 2,770 – 3,770
Paris Sciences et Lettres (PSL) https://psl.eu/en ~243
Cre’teil Đại học Paris – Est Cre’teil – UPEC

 

https://www.u-pec.fr/ 2,770 – 3,770
Đại học Gustave Eiffel – UGE https://www.univ-gustave-eiffel.fr/ Từ 0 đến 42.500 EUR
Đại học Paris 13 – Sorbonne Paris Nord https://www.univ-paris13.fr/ ~300
Versailles Đại học Paris Nanterre https://www.parisnanterre.fr/ 170-243
Đại học Paris – Saclay https://www.universite-paris-saclay.fr/ 170-380
Đại học Évry-Val-d’Essonne – UEVE https://www.univ-evry.fr/accueil.html  
Đại học de Versailles Saint-Quentin-en-Yvelines – UVSQ https://www.uvsq.fr/ ~1,000~1,000
Lyon Đại học Claude Bernard – Lyon 1 https://www.univ-lyon1.fr/  254-500
Đại học Lunie’re – Lyon 2 https://www.univ-lyon2.fr/ ~207
Đại học Jean Monnet – ỤM https://www.univ-st-etienne.fr/fr/index.html 17,000
Đại học Jean Moulin Lyon 3 https://www.univ-lyon3.fr/ ~3,770
Học viện khoa học Ứng dụng Quốc gia INSA Lyon https://www.insa-lyon.fr/en/ 6,500
  Grenoble Đại học Joseph Fourier Grenoble 1 https://ujf-grenoble.academia.edu/ Từ 0 đến 42.500 EUR
Đại học Pierre Mendès-France Grenoble 2 https://www.grenoble.fr/lieu/1453/137-universite-pierre-mendes-france.htm  N/A
Đại học Clermont Auverge https://www.uca.fr/ 170-601
Đại học Grenoble Alpes – UGA https://www.univ-grenoble-ablpes.fr/ 3,770
Đại học Savoie Mont Blanc – USMB https://www.insa-lyon.fr/en/ N/A
Có thể bạn quan tâm!
École Polytechnique
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): Bậc cử nhân: 17,300 EUR/ năm Bặc Thạc sĩ: 36,300 EUR/ năm
Học bổng: 2000- 14.200 EUR
CLAUDE BERNARD UNIVERSITY LYON 1
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): Phí ghi danh Bậc cử nhân: 170 EUR/ học kỳ Bậc Thạc sĩ: 240 EUR/học kỳ Bậc Tiến sĩ: 380 EUR/ học kỳ
Sorbonne Université
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): Bậc cử nhân: 2.770 EUR/ năm Bậc Thạc sĩ: 3.770 EUR/ năm
Học bổng: 13.000 EUR/năm
CLERMONT AUVERGNE UNIVERSITY
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): Phí ghi danh Bậc cử nhân: 174 EUR/ học kỳ Bậc Thạc sĩ: 273 EUR/học kỳ Bậc Tiến sĩ: 359 EUR/ học kỳ
Học bổng: 1000- 7000EUR
PSL RESEARCH UNIVERSITY
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): Bậc cử nhân: 17,300 EUR/ năm Bậc Thạc sĩ: 36,300 EUR/ năm
Đăng ký ngay
HỘP THƯ GÓP Ý
TEL: 0901 80 3000
Hiền Hoa Hằng
0916277679 Hiền 0903355977 Hoa 0911473388 Hằng
0901574545 Tân 0901584545 Phương 0902434784 Trình