Đại học Southern Queensland
Huỳnh Thị Trúc Phương - 03/08/2023
UniSQ Toowoomba, 487-535 West St, Darling Heights QLD 4350, Australia
CHI PHÍ
- Học phí: 25,000 – 30,000 AUD /năm
- Học bổng: 20% học phí
- Phí xét hồ sơ:
- Boarding:
- Homestay:
- Bảo hiểm:
- Giám hộ:
THÔNG TIN CHUNG
- Năm thành lập: 1967
- Loại trường: Đại học công lập
- Hình thức: Chính quy
- Tổng số học sinh: 27,500
- Độ tuổi - Giới tính:
- Bang/ Tỉnh/K.Vực: Queensland
- Thành phố: Toowoomba
HỌC THUẬT
- Xếp hạng: 410 Nguồn xếp hạng
- Chương trình nâng cao:
- Tuổi nhận hồ sơ:
- Kỳ nhập học: Tháng 2, 7, 11
- Tỷ lệ đậu đại học:
- Nhà ở: Ký túc xá
- Đào tạo: Đại học, Thạc sĩ
-
Địa chỉ:
UniSQ Toowoomba, 487-535 West St, Darling Heights QLD 4350, Australia
GIỚI THIỆU TRƯỜNG
Thông tin trường:
Trường có 3 campus.
Toowoomba Campus: 4350, Australia.
Springfield Campus: 4300, Australia
Ipswich Campus: 4305, Australia
- Cung cấp hơn 135 ngành học cho sinh viên, chất lượng chương trình đào tạo ấn tượng, mang đến nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên sau tốt nghiệp.
- Hợp tác với hơn 50 tập đoàn quốc tế để hợp tác hỗ trợ sinh viên như Microsoft, UNESCO, Shell, WHO, Boeing, Oracle…
- Đầu tư xây dựng các trung tâm nghiên cứu hàng đầu tại Úc bao gồm National Centre for Engineering in Agriculture (NCEA), Australian Centre for Sustainable Catchments (ACSC), The Centre of Excellence in Engineered Fibre Composites (CEEFC) và Australian Digital Futures Institute (ADFI) để tạo điều kiện tốt nhất cho sinh viên có thể học tập và nghiên cứu tại trường.
Điểm mạnh của trường :
- Tỉ lệ sinh viên có việc sau tốt nghiệp lên đến 91%
- Cơ sở vật chất hiện đại như thiết kế phòng bệnh cho sinh viên trải nghiệm thực tế,khoang điều khiển máy bay
- Học bổng 20% cho tất cả các ngành học, bậc học
- Trường có ký túc xá chi phí rẻ chỉ từ $165-$273/ tuần (đã bao gồm chi phí ăn ở)
- Trường tổ chức workshop mỗi tuần tại thư viện hướng dẫn sinh viên các kỹ năng học tập
- Chấp nhận sinh viên không có chứng chỉ IELTS thay vào đó có thể làm test tiếng anh đầu vào của trường
NGÀNH HỌC NỔI BẬT
- Kinh doanh
- Công nghệ và khoa học không gian
- Công nghệ thông tin
- Kinh doanh, Thương mại và Luật
- Giáo dục
- Khoa học
- Điều dưỡng
- Nghệ thuật sáng tạo
- Nhân văn và Truyền thông đại chúng
- Tâm lý học…
YÊU CẦU ĐẦU VÀO
Đại học: Tốt nghiệp cấp 3 – IELTS 6.0 (không có chứng chỉ tiếng anh có thể làm bài test của trường)
Sau đại học: Tốt nghiệp đại học, GPA 3.0 – IELTS 6.5
HỌC PHÍ VÀ HỌC BỔNG
Học phí:
- Chương trình tiếng Anh: 406AUD/tuần
- Cử nhân: 25.000 – 30.000 AUD/năm
- Sau đại học: 25.000 – 31.000 AUD/năm
Học bổng:
Trị giá 20% học phí trong suốt khóa học đáp ứng chương trình đầu vào của trường
Kỳ nhập học:
Tháng 2 , tháng 7, 11
Quý phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ Du Học Bluesea để được cập nhật thông tin mới nhất chương trình học, học phí, học bổng ngay tại thời điểm nộp hồ sơ.
Có thể bạn quan tâm!
Quốc gia: Danh sách trường tại ÚcBang/ Tỉnh/ K.Vực: New South Wales
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): Từ 5,000-17,000AUD/năm
Học bổng: 3,000-5,000 AUD
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): Từ 5,000-17,000AUD/năm
Học bổng: 3,000-5,000 AUD
Quốc gia: Danh sách trường tại ÚcBang/ Tỉnh/ K.Vực: Queensland
Bậc học: THPT/THCS/TH
Học phí trung bình (Tham khảo): 16,064 AUD/ năm
Bậc học: THPT/THCS/TH
Học phí trung bình (Tham khảo): 16,064 AUD/ năm
Quốc gia: Danh sách trường tại ÚcBang/ Tỉnh/ K.Vực: New South Wales
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 8,250AUD/năm
Học bổng: 6,600 AUD
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 8,250AUD/năm
Học bổng: 6,600 AUD
Quốc gia: Danh sách trường tại ÚcBang/ Tỉnh/ K.Vực: South Australia
Bậc học: THCS&THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 13,000 AUD/năm
Bậc học: THCS&THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 13,000 AUD/năm
Quốc gia: Danh sách trường tại ÚcBang/ Tỉnh/ K.Vực: Victoria
Bậc học: Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): 15,000-33,000 AUD/ năm
Học bổng: 15% học phí
Bậc học: Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): 15,000-33,000 AUD/ năm
Học bổng: 15% học phí
Quốc gia: Danh sách trường tại ÚcBang/ Tỉnh/ K.Vực: Queensland
Bậc học: Trung học phổ thông
Học phí trung bình (Tham khảo): 23,370 -32,700 AUD/năm
Học bổng: 50%
Bậc học: Trung học phổ thông
Học phí trung bình (Tham khảo): 23,370 -32,700 AUD/năm
Học bổng: 50%
Quốc gia: Danh sách trường tại ÚcBang/ Tỉnh/ K.Vực: New South Wales
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 10,000AUD/năm
Học bổng: 2,000-9,000 AUD
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): 10,000AUD/năm
Học bổng: 2,000-9,000 AUD
Quốc gia: Danh sách trường tại ÚcBang/ Tỉnh/ K.Vực: South Australia
Bậc học: Trung học phổ thông
Học phí trung bình (Tham khảo): $16,769- $18,819 AUD/năm
Bậc học: Trung học phổ thông
Học phí trung bình (Tham khảo): $16,769- $18,819 AUD/năm
Quốc gia: Danh sách trường tại ÚcBang/ Tỉnh/ K.Vực: South Australia
Bậc học: 'Từ mầm non- THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 14,400/năm AUD
Bậc học: 'Từ mầm non- THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 14,400/năm AUD
Quốc gia: Danh sách trường tại ÚcBang/ Tỉnh/ K.Vực: Queensland
Bậc học: Đại học, Thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): 29,000 AUD – 35,500 AUD/ năm
Học bổng: 20% học phí
Bậc học: Đại học, Thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): 29,000 AUD – 35,500 AUD/ năm
Học bổng: 20% học phí
Quốc gia: Danh sách trường tại ÚcBang/ Tỉnh/ K.Vực: South Australia
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $ 9,750 (9 tín), $ 13,000 (12 tín)
Học bổng: 15-50% học phí
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $ 9,750 (9 tín), $ 13,000 (12 tín)
Học bổng: 15-50% học phí