Du Học Bluesea
Du Học Bluesea

Up Education

4 Williamson Avenue, Ponsonby, Auckland 1021, New Zealand
CHI PHÍ
  • Học phí: 25,080 NZD
  • Học bổng:
  • Phí xét hồ sơ:
  • Boarding:
  • Homestay:
  • Bảo hiểm:
  • Giám hộ:
THÔNG TIN CHUNG
  • Năm thành lập:
  • Loại trường: tổ chức giáo dục
  • Hình thức:
  • Tổng số học sinh:
  • Độ tuổi - Giới tính: 17 tuổi trở lên
  • Bang/ Tỉnh/K.Vực: auckland
  • Thành phố: Posonby
HỌC THUẬT
  • Xếp hạng: Nguồn xếp hạng
  • Chương trình nâng cao:
  • Tuổi nhận hồ sơ:
  • Kỳ nhập học: 2, 4, 7 ,9,10
  • Tỷ lệ đậu đại học:
  • Nhà ở:
  • Đào tạo: chương trình pathways
  • Địa chỉ:

    4 Williamson Avenue, Ponsonby, Auckland 1021, New Zealand

GIỚI THIỆU TỔ CHỨC

 Thông tin tổ chức

UP Education là một tổ chức giáo dục cung cấp các chương trình Pathways có mặt tại New Zealand và Úc. Các trường thuộc UP Education ngoài trang bị cho sinh viên các kiến thức chuyên ngành mà còn cung cấp những kỹ năng thực hành để đảm bảo học sinh đảm nhận mọi công việc trong tương lai.

UP Education là một tổ chức giáo dục chuyên cung cấp các chương trình pathways và liên kết với các trường đào tạo nghề, chứng chỉ, các trường đại học và hiện có cơ sở tại những thành phố lớn của New Zealand và Úc.

Up Education

Up Education

Đến nay, UP Education có hơn 14.000 sinh viên và 1.000 nhân viên trong mạng lưới rộng lớn. Hiện tại, UP Education liên kết với 03 trường Đại học hàng đầu tại New Zealand và 03 trường Đại học tại Úc

  • The University of Auckland
  • AUT University
  • Victoria University of Wellington
  • University of Tasmania
  • Charles Darwin University
  • Swinburne University of Technology 
  • Bên cạnh đó, UP Education cũng đang là đơn vị chính của 6 trường đào tạo nghề uy tín tại New Zealand, trong đó 5 cơ sở được NZQA đánh giá Hạng 1.
  • New Zealand Management Academies (NZMA)
  • North Shore International Academy (NSIA)
  • New Zealand College of Massage (NZCM)
  • New Zealand Institute of Sport (NZIS)
  • New Zealand School of Tourism (NZST)
  • Yoobee Colleges Ltd

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NỔI BẬT

Kinh doanh, 

Thiết kế & Truyền thông đa phương tiện,

 Quản trị Nhà hàng khách sạn,

 Nấu ăn,

 Du lịch, 

Giáo dục mầm non…

YÊU CẦU ĐẦU VÀO

Chương trình Standard ( 4 kì – 12 tháng)

  • Học phí (NZD): 33,440
  • Kì nhập học: Tháng 2, 7
  • Yêu cầu tuyển sinh: GPA:  Lớp 11 – 7.5, IELTS: 5.0 (không kĩ năng nào dưới 4.5)

Chương trình Fast – track (3 kì – 8/9 tháng)

  • Học phí (NZD): 33,440
  • Kì nhập học: Tháng  4, 10
  • Yêu cầu tuyển sinh: Lớp 11 – GPA 8.0, IELTS: 5.5(không kĩ năng nào dưới 5.0)

Chương trình Accelerated (2 kì – 6 tháng)

  • Học phí (NZD): 25,080
  • Kì nhập học: Tháng  2, 9
  • Yêu cầu tuyển sinh: Lớp 11 – GPA 8.5 hoặc Lớp 12 – GPA 7.0
  • IELTS: 6.0 (không kĩ năng nào dưới 5.0)

HỌC PHÍ VÀ HỌC BỔNG

Học phí

  • 25,080NZD

KỲ NHẬP HỌC

  • Tháng 2, 4, 7 ,9 ,10
Có thể bạn quan tâm!
MASSEY UNIVERSITY & MASSEY UNIVERSITY COLLEGE
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Wellington
Bậc học:
Học phí trung bình (Tham khảo): 31000
Học bổng: 1.000 - 5.000 NZD/ năm.
Awatapu College
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Manawatu
Bậc học:
Học phí trung bình (Tham khảo): 15.500 NZD
AUCKLAND GRAMMAR SCHOOL
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: auckland
Bậc học: Thpt
Học phí trung bình (Tham khảo): 22.500 NZD
Học bổng: 50% chi phí nội trú toàn năm học tại Tibbs House (khu nhà ở nội trú của trường)
Westlake Boys High school
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Auckland
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 17.600 NZD
Kerikeri High School
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Northland
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 15,500
Danh sách các trường New Zealand
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học:
Học phí trung bình (Tham khảo):
THE UNIVERSITY OF CANTERBURY
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Canterbury
Bậc học: Cao đẳng, Đại học thạc sĩ , tiến sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): 30.000 NZD
Học bổng: 5.000 - 15.000 NZD
HUTT VALLEY HIGH SCHOOL
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: auckland
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 16,000 NZD
Mount Albert Grammar School
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: auckland
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 19.000 NZD
WAIKATO UNIVERSITY
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Waikato
Bậc học: Dự bị đại học Đại học thạc sĩ , tiến sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): 28.000
Học bổng: 15.000
UNIVERSITY OF LINCOLN
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Canterbury
Bậc học: Cao đẳng,Đại học, Sau đại học,
Học phí trung bình (Tham khảo):  Chỉ từ 26.000 NZD
Học bổng: 2.500 NZD
Avondale College
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Auckland
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 19.500 NZD
Đăng ký ngay
HỘP THƯ GÓP Ý
TEL: 0901 80 3000
Hiền Hoa Hằng
0916277679 Hiền 0903355977 Hoa 0911473388 Hằng
0901574545 Tân 0901584545 Phương 0902434784 Trình