UNIVERSITY OF AMSTERDAM
- Học phí: 12.100 EUR/ năm
- Học bổng: 18.000 EUR/3 năm
- Phí xét hồ sơ:
- Boarding:
- Homestay:
- Bảo hiểm:
- Giám hộ:
- Năm thành lập: 1632
- Loại trường: Công lập
- Hình thức: Chính quy
- Tổng số học sinh: 32,000
- Độ tuổi - Giới tính: 18 tuổi - nam/nữ
- Bang/ Tỉnh/K.Vực: Noord-Holland
- Thành phố: Amsterdam
- Xếp hạng: 39 trên toàn thế giới Nguồn xếp hạng
- Chương trình nâng cao: Cử nhân, Thạc sỹ
- Tuổi nhận hồ sơ: 18 tuổi
- Kỳ nhập học: Tháng 9
- Tỷ lệ đậu đại học:
- Nhà ở:
- Đào tạo: Đại học, Sau Đại học
-
Địa chỉ:
Kloveniersburgwal 48, 1012 CX Amsterdam
GIỚI THIỆU TRƯỜNG
Thông tin trường:
Amsterdam có vị trí lý tưởng ở châu Âu và là một trung tâm kinh doanh, văn hóa và sáng tạo sôi động. Xếp hạng thứ 11 trong số 200 thành phố chất lượng đáng sống trong bảng khảo sát toàn cầu ‘Quality of Living Survey’ của Mercer. Xếp thứ nhất ở châu Âu và thứ 4 trên toàn cầu trong The Economist’s Safe Cities Index.
Amsterdam là một thành phố thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm, và chúng ta đều đã nhìn thấy hình ảnh của những con kênh rợp bóng cây, những con đường cổ kính quanh co và những ngôi nhà thương gia tuyệt đẹp từ thế kỷ XVII. Với dân số xấp xỉ một triệu người, Amsterdam đủ nhỏ và ấm cúng để tạo cảm giác như một thị trấn lớn, và sống ở đó khiến bạn trở thành một phần của cộng đồng gần gũi và thân thiện.
Đại học Amsterdam, Hà Lan có tiền thân là Athenaeum Illustre – cơ sở giáo dục được thành lập tại Amsterdam năm 1632 để giảng dạy sinh viên trong lĩnh vực Thương mại và Triết học. Trước thế kỉ XIX, trường là một cơ sở nhỏ chỉ với 250 sinh viên và 8 giảng viên. Vị thế của trường thay đổi vào năm 1877, khi trường được phép cấp các bằng cấp cao nhất trong giáo dục và trở thành đại học Amsterdam. Đến nay, trường đã mở rộng quy mô đào tạo với 7 khoa trực thuộc, giảng dạy cho hơn 32 000 sinh viên trong các lĩnh vực: Kinh tế học và Kinh doanh, Nhân văn, Khoa học xã hội và hành vi, Luật, Khoa học tự nhiên, Y tế và Nha khoa. Đại học Amsterdam (UvA) là một trường đại học hiện đại với bề dày lịch sử, cung cấp một nền giáo dục chất lượng cao trong môi trường đầy cảm hứng. Trường là một trung tâm nghiên cứu và giảng dạy đẳng cấp thế giới, đồng thời cam kết giúp sinh viên suy nghĩ theo cách nguyên bản, độc lập và học thuật.
University of Amsterdam cung cấp gần 200 chương trình cấp bằng giảng dạy bằng tiếng Anh, một số trong số đó là duy nhất của trường đại học này. Với hơn 5.000 sinh viên quốc tế và các nhà nghiên cứu đến từ hơn 100 quốc gia, UvA mang đến cơ hội duy nhất để theo đuổi nghiên cứu học thuật trong một môi trường quốc tế thực sự. Với hơn 30.000 sinh viên, 5.000 nhân viên, đây là một trong những trường đại học tổng hợp lớn nhất ở châu Âu. Số lượng sinh viên quốc tế được ghi nhận là khoảng 12%, thuộc hơn 100 quốc gia trên toàn cầu.
Ranking hàng đầu thế giới
Đại học Amsterdam (UvA) liên tục được xếp hạng trong số các trường đại học tốt nhất thế giới trong bảng xếp hạng toàn cầu.
US News Best Global Universities | 39 |
QS World University Rankings | 53 |
Times Higher Education World University Rankings | 61 |
Academic Ranking of World Universities | 101-150 |
Leiden Ranking | 90 |
US News Best Global Universities – UvA được xếp hạng trong số 10 trường đại học tốt nhất ở châu Âu trong bảng xếp hạng các trường đại học tốt nhất toàn cầu của US News và xếp thứ 39 trên toàn thế giới.
QS World University Rankings – UvA được xếp hạng 53 trong Bảng xếp hạng QS 2024. UvA là một trong hai trường đại học Hà Lan nằm trong top 100. Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới của QS được tổng hợp dựa trên sáu tiêu chí: danh tiếng học thuật (40%), danh tiếng của nhà tuyển dụng (10%), trích dẫn trên mỗi giảng viên (20%), tỷ lệ sinh viên trên giảng viên (20%), giảng viên quốc tế (5%) và sinh viên quốc tế (5%).
QS World Rankings by Subject – Trong ấn bản năm 2022 của Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS theo Ngành học, UvA được xếp hạng #1 thế giới về Khoa học Truyền thông và Nghiên cứu Truyền thông. Nha khoa (một chương trình chung UvA-VU) được xếp hạng #2 trên toàn cầu.
Times Higher Education World University Rankings – Đại học Amsterdam được xếp hạng 61 thế giới trong 2024 THE World University Ranking.
Các campus của Đại học nghiên cứu Amsterdam
Đại học Amsterdam có bốn cơ sở mở trong thành phố – Quarter Campus, Science Park, Amsterdam Medical Centre, và Roeterseiland Campus..
- Một trong những cơ sở khoa học lớn nhất ở châu Âu. Một trung tâm đổi mới nghiên cứu và khởi nghiệp, với các tổ chức nghiên cứu lớn, 120 công ty và công ty con, Trung tâm Thể thao Đại học và Cao đẳng Đại học Amsterdam.
- Cơ sở Roeterseiland có 3 khoa: Kinh tế và Kinh doanh, Khoa học Xã hội và Hành vi, và Luật. CREA, tổ chức văn hóa sinh viên cũng ở đây.
- Khu Đại học là trung tâm tri thức của thành phố và có Khoa Nhân văn với nhiều ngành học đa dạng. Đây cũng là nơi có Thư viện Đại học, một nơi tuyệt vời để học tập và làm việc trong các dự án.
- Amsterdam UMC bao gồm các bệnh viện giảng dạy của UvA (AMC) và Đại học VU (VUmc). Sinh viên y khoa của UvA học nghề bằng cách làm việc cùng với các bác sĩ, y tá và bệnh nhân tại địa điểm AMC ở Đông Nam Amsterdam.
Yêu cầu đầu vào
Chương trình cử nhân
- Tốt nghiệp trung học phổ thông với điểm thi trung bình các môn thi tốt nghiệp trung học phổ thông là 7.0 và không môn nào dưới 6.5
- IELTS: 6.5 và không kỹ năng nào dưới 6.0
Chương trình thạc sĩ
- Tốt nghiệp đại học cùng chuyên ngành
- IELTS: 6.5 hoặc 7.0 phụ thuộc vào từng ngành
- GMAT: 600 cho chương trình học liên quan đến mảng kinh doanh.
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NỔI BẬT:
Trong hơn 100 năm, giáo dục tại Đại học Amsterdam – Kinh tế và Kinh doanh bao gồm nhiều lĩnh vực bao gồm:: kinh tế, khoa học dữ liệu, quản trị kinh doanh, phân tích kinh doanh, kế toán, kiểm soát, kinh tế lượng và tài chính.
Điều này được tổ chức tại 2 trường: Amsterdam Business School (ABS) và Amsterdam School of Economics (ASE).
Chương trình cử nhân:
Lĩnh vực | Chương trình đào tạo |
Social Sciences (Khoa học xã hội) | Cultural Anthropology and Development Sociology |
Computational Social Sciences | |
European Studies | |
Political Science | |
Psychology | |
Sociology | |
Communications and Media | Media and Culture |
Communication Sciences | |
Media and Infomation | |
Law and Governance | Politics, Psychology, Law and Economics (PPLE) |
Environment and Biology | Human Geography and Planning |
Arts and Culture | Ancient Studies |
Archaeology | |
Global Arts, Culture and Politics | |
Language and Area Studies | English Language and Culture |
Linguistics | |
Sign Language Linguistics (Linguistics) | |
Economics and Business |
Actuarial Science |
Business Administration | |
Business Analytics | |
Econometrics (Econometrics and Data Science) | |
Economics and Business Economics |
Chương trình thạc sĩ:
- Economics and Business(42)
- Humanities(43)
- Medicine(1)
- Social and Behavioural Sciences(45)
- Science(36)
- Law(8)
- Interdisciplinary
Xem thêm các chương trình thạc sĩ của UvA tại: https://www.uva.nl/en/education/master-s/master-s-programmes/masters-programmes.html
HỌC PHÍ VÀ HỌC BỔNG:
Học phí:
- Học phí tại đại học Amsterdam thay đổi theo từng khóa học, ngành học, bậc học khác nhau. Theo số liệu mới nhất từ trường, năm học 2016-2017, học phí bậc Cử nhân của trường sẽ dao động trong khoảng €8 250/năm – €20 350/năm. Học phí bậc Thạc sĩ của trường dao động trong khoảng từ €9 500/năm – €22 660/năm.
Chi phí sinh hoạt:
Chi phí sinh hoạt hàng tháng của sinh viên phụ thuộc rất lớn vào phong cách sống của mỗi người. Tuy nhiên, theo ước tính từ đại học Amsterdam, một sinh viên trung bình cần ít nhất €1 100- €1 500/tháng để trang trải các chi phí thông thường. Bạn có thể tham khảo ước tính chi tiêu sau:
- Tiền thuê nhà: từ €550 – €900/tháng.
- Tiền ăn: €250/tháng.
- Phí đi lại: €50/tháng.
- Bảo hiểm: €100 – €150/tháng.
- Các chi phí giải trí và thư giãn: €150 – €200/tháng.
Học bổng:
Chương trình học bổng Amsterdam Merit Scholarship
Bậc cử nhân
Học bổng dành cho ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế, Kinh tế lượng và Định phí bảo hiểm.
- Giá trị học bổng: 18.000 EUR/3 năm
- Yêu cầu học bổng: Là sinh viên quốc tế, GPA: 90-100%, IELTS: 7.0 không kỹ năng nào dưới 7.0 (nếu có kỹ năng 6.5 vẫn có thể nộp.), TOEFL iBT: 100 không kỹ năng nào dưới 22, Thư động lực (300 từ)
Học bổng dành cho ngành Tâm lý học
-
- Điều kiện nộp học bổng: Xét học bổng dựa trên bài tuyển chọn đầu vào của ngành học.
Bậc thạc sĩ
Học bổng dành cho những ngành học sau: Giáo dục và phát triển trẻ em, Vật lý và thiên văn học (Khoa học về năng lượng và tính bền vững), Thạc sĩ sư phạm (Vấn đề rủi ro ở trẻ thành niên)
Giá trị học bổng: Phụ thuộc vào các khoa của từng ngành học
KỲ NHẬP HỌC:
- Thời gian nộp hồ sơ: 01/05
- Thời gian nhập học: THÁNG 02 & 08 hàng năm
Cơ hội nghề nghiệp:
UvA Economics và Business có trung tâm nghề nghiệp chuyên dụng và giúp bạn chuẩn bị cho sự nghiệp chuyên nghiệp của mình. Trường cung cấp cho bạn Chương trình Định hướng Nghề nghiệp, các bài tập và công cụ để giúp bạn trực tiếp hơn trong quá trình chuẩn bị cho sự nghiệp của mình.
Học tập tại UvA bạn có quyền truy cập vào Cổng thông tin nghề nghiệp EB (EB Career Portal). Tại đây, bạn sẽ có thể tìm thấy các vị trí tuyển dụng, cơ hội thực tập và thực tập, cũng như các sự kiện và hội thảo nghề nghiệp.
Các cố vấn nghề nghiệp của trường luôn sẵn sàng hướng dẫn và giúp bạn hiểu rõ hơn về tính cách, nguyện vọng, động lực và tham vọng của mình.
Sinh viên du hoc Ha Lan tốt nghiệp Đại học Amsterdam có mức lương hấp dẫn từ 41.000 đến 131.000 EUR. Bằng cấp được trả lương cao nhất tại UvA là chương trình Thạc sĩ Điều hành (Executive Masters) với gói lương trung bình hàng năm là 113.000 EUR. Các nhà tuyển dụng hàng đầu bao gồm KLM, Hilton, Adidas, Microsoft.
Quý phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ Du Học Bluesea để được cập nhật thông tin mới nhất chương trình học, học phí, học bổng ngay tại thời điểm nộp hồ sơ.
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 30,500 EUR
Học bổng: € 9,250/năm
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): €10,140 /năm
Học bổng: 5,000 €
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 11.500-15.500E/năm tùy ngành
Học bổng: 7.681 EUR – 14.722 EUR
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 8.700 – 12.000 Euro ( tùy ngành học)
Học bổng: HSP 5.000 EUR hoặc 10.000 EUR
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 9000 Eur/năm
Học bổng: 5000 Eur/năm
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): € 10.000 - € 13,000
Học bổng: € 5,000
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 9.900EUR
Học bổng: 10.000 EUR
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 7.800 EUR
Học bổng: 5000 EUR