Du Học Bluesea
Du Học Bluesea

Danh sách các trường Hà Lan

Danh sách các trường Đại Học tại Hà Lan

Tên Trường

Địa chỉ

Học phí (tham khảo)

 University Erasmus Rotterdam Burgemeester Oudlaan 50, 3062 PA Rotterdam 9.000 EUR
 Leiden University Rapenburg 70, 2311 EZ Leiden 11.206 EUR
University Of Amsterdam 1012 WX Amsterdam 12.925 EUR
Univerity Of Grogingen  9712 CP Groningen 8.300 EUR
Rotterdam University Of Applied Sciences G.J. de Jonghweg 4-6, 3015 GG Rotterdam 8.000- 12.000 EUR
Stenden University of Applied Sciences Rengerslaan 8, 8917 DD Leeuwarden 8.000 -12.000 EUR
Wittenborg University of Applied Sciences Spoorstraat 23, 7311 PE Apeldoorn 9.600-29.000 EUR
Amsterdam University of Applied Sciences Amstelcampus, Weesperzijde 190, 1097 DZ Amsterdam, 10.000 EUR
University of applied Sciences NHL Stenden Rengerslaan 10, 8917 DD Leeuwarden 8.000 EUR
Tilburg University Warandelaan 2, 5037 AB Tilburg 14.500 EUR
Vrije Universiteit Amsterdam  De Boelelaan 1105, 1081 HV Amsterdam 9000-12.000 EUR
Hanze university of applied sciences Zernikeplein 7, 9747 AS Groningen 8700 EUR
Utrecht University Domplein 29, 3512 JE Utrecht 11,170 EUR
University of Twente Enschede 10.000 EUR
Delft University of Technology Mekelweg 5, 2628 CD Delft 10.384 EUR
Wageningen University & Research 6708 PB Wageningen 15,700 EUR
 Maastricht University Minderbroedersberg 4-6, 6211 LK Maastricht 10,900 EUR
University of Humanistic Studies Kromme Nieuwegracht 29, 3512 HD Utrecht NA
Eindhoven University of Technology  5612 AZ Eindhoven 10.000 EUR
Radboud University Nijmegen Houtlaan 4, 6525 XZ Nijmegen 17,000 EUR
Saxion university of applied sciences M. H. Tromplaan 28, 7513 AB Enschede 7,800-11.000 EUR
The hague university of applied sciences Johanna Westerdijkplein 75, 2521 EN Den Haag 8.050 EUR
Fontys university of applied sciences
De Lismortel 25, 5612 AR Eindhoven
7,920 EUR
Han University of Applied Sciences Arnhem, Nijmegen 7.399- 8,668 EUR
TIO University of Applied Sciences
Amsterdam, Utrecht, Rotterdam, Eindhoven, Hengelo
30,500 EUR
Breda University of Applied Sciences Breda 9,693 EUR
Webster University Leiden Leiden 8.100 EUR

Nyenrode Business Universiteit
Straatweg 25, 3621 BG Breukelen 19.950 EUR
Open University Valkenburgerweg 177, 6419 AT Heerlen NA
Hotel School The Hague – Hospitality Business School The Hague 9253 EUR
Có thể bạn quan tâm!
Fontys University of Applied Sciences
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): €10,140 /năm
Học bổng: 5,000 €
Hotelschool The Hague
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Hague
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): € 10.000 - € 13,000
Học bổng: € 5,000
Erasmus University Rotterdam
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Rotterdam
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 9.900EUR
Học bổng: 10.000 EUR 
RADBOUD UNIVERSITY
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 11.500-15.500E/năm tùy ngành
Học bổng: 7.681 EUR – 14.722 EUR
NHL Stenden University of Applied Sciences
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Drenthe
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 9000 Eur/năm
Học bổng: 5000 Eur/năm
TIO University of Applied Sciences
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 30,500 EUR
Học bổng: € 9,250/năm
VRIJE UNIVERSITEIT AMSTERDAM
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 8.700 – 12.000 Euro ( tùy ngành học)
Học bổng: HSP 5.000 EUR hoặc 10.000 EUR
UNIVERSITY OF AMSTERDAM
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Noord-Holland
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 12.100 EUR/ năm
Học bổng: 18.000 EUR/3 năm
SAXION UNIVERSITY OF APPLIED SCIENCES
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 7.800 EUR
Học bổng: 5000 EUR
HỘP THƯ GÓP Ý
TEL: 0901 80 3000
ĐĂNG KÝ THI THỬ
PTE MIỄN PHÍ
Hiền M. Phương Phương
0916277679 Hiền 0988408172 Hoa 0901584545 Phương
0901574545 Tân 0911473388 Hằng 0902434784 Trình