Du Học Bluesea
Du Học Bluesea

Danh sách các trường THPT tại Anh

LIST UK-HIGH SCHOOL

Thành phố

Tên trường

Học phí/năm

Trường nội trú – Boarding School

Ackworth Ackworth Independent School  30.711 GBP
Aberdeen Albyn School  31.861 GBP
London Asbourne College 29.250 GBP
Boston Boston College 9.500 GBP
Leicestershire Brooke House College 35.700 GBP
Bury Saint Edmunds Brookes Cambridge 28.500 GBP
Cambridge CSS- Cambridge Center for Sixth Form College 41.850 GBP
Kensington Collingham Independent GCSE & Sixth Form College 22.410 GBP
Staffordshire Denstone college 27.504-30.867 GBP
Worcestersshire King’s College Sain Michaels 27.990 GBP
Dalston Lime House College 29.000 GBP
Loughborough Loughborough Grammar School (Boys only) 33.090 GBP
Leominster Locton School 30.240 GBP
Sheffield Mount St Mary’s College 30.585 GBP
Newbury Newbury Hall School 52.690 GBP
Norwich Norwich School 21.780GBP
Hertfordshire St Edmund’s College 32.460 GBP
Lincoldshire Stamford Endowed Schools 30.185 GBP
Nottingham Trent College 33.480 GBP
Somerset Wellington School 32.685 GBP
Pernarth Westbourne School 35.850 GBP
Bradford Woodhouse Grove School 29.250 GBP

Trường Tư

London , Machester , Cambridge Abbey DLD Colleges Group 21.505GBP
Brighton , Cambridge, London Bellerbys College 21.951GBP-29.268GBP
Cariff Cardiff Sixth Form College 18.600 GBP
Shrewsbury Concord College 45.000GBP
London, Oxford, Brighton, Bournemouth Kings College 14.500GBP
Oxford Oxford International College 23.500GBP
London, Cambrigde ,Birmingham MPW 29.700GBP
Warwickshire The National Mathematics and Science College – NMSC 29.505GBP
Canterbury Cats College 30.495GBP

Trường Tư Bán trú -Private day school (đã bao gồm ăn ở )

Islington North Bridge House School 32.100 GBP
Hampsted Fine Arts College 33.650 GBP
Fareham Meoncross School 23.950 GBP
Liverpool Birkenhead School 23.950 GBP
Newton Abbot Stover School 24.950 GBP
Altrincham St Bede’s College 22.750 GBP
Worsely Bridgewater School 21.750 GBP
Liverpool St Mary’s College 22.950 GBP
Portsmouth Potsmouth Grammar School 27.750 GBP

Trường Công

Shrewsbury Shrewbury Sixth Form School 16.009GBP
stourbridge King Edward VI college 10.500GBP
Có thể bạn quan tâm!
Bangor University
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Wales
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,250
Học bổng: £ 6.000
Danh sách các trường cao đẳng, đại học tại Anh Quốc
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học:
Học phí trung bình (Tham khảo):
UNIVERSITY OF WORCESTER
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: West Midlands
Bậc học: Đại học, Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $11,000 – 18,000
Học bổng: $1,000 – 3,000
University of Westminster
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: ENGLAND
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,680 /năm
Học bổng: £2,000 – £10,000/ khóa học
London South Bank University
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: ENGLAND
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,400/năm
Học bổng: 1,570 khóa học
Đại Học NOTTINGHAM
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: East
Bậc học: Dự bị/ Đại học/ Thạc sỹ/ Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): £7.500 - £13.500
Học bổng: 1.000 - 50% học phí
University of Plymouth
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: South West
Bậc học: Dự bị, đại học, thạc sĩ/Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): £11,800-£39,900/năm
Học bổng: 10-50% học phí
BPP UNIVERSITY
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: London
Bậc học: Đại học , Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $11,000 – $15,000
Học bổng: $1,000 – $3,700
SOUTHAMPTON SOLENT UNIVERSITY
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: đại học, thạc sĩ
Học phí trung bình (Tham khảo): £15,000-£16,000
Học bổng: £4,000 (khấu trừ vào học phí trong năm đầu tiên của bạn)
Brighton University
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Brighton
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): £14,300
Học bổng: £3,500
Đại học Manchester
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học:
Học phí trung bình (Tham khảo):
DLD COLLEGE LONDON
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~15,000 EUR
Học bổng: 4,000 EUR
HỘP THƯ GÓP Ý
TEL: 0901 80 3000
ĐĂNG KÝ THI THỬ
PTE MIỄN PHÍ
Hiền M. Phương Phương
0916277679 Hiền 0988408172 Hoa 0901584545 Phương
0901574545 Tân 0911473388 Hằng 0902434784 Trình