Du Học Bluesea
Du Học Bluesea

Arizona State University

Tempe, AZ 85281, United States
Arizona State University
THÀNH LẬP NĂM: 1885
Website trường Xem vị trí
CHI PHÍ
  • Học phí: ~$34,398 USD/năm
  • Học bổng: 5,000-14,500 USD
  • Phí xét hồ sơ:
  • Boarding:
  • Homestay:
  • Bảo hiểm:
  • Giám hộ:
THÔNG TIN CHUNG
  • Năm thành lập: 1885
  • Loại trường: Công lập
  • Hình thức: Chính quy
  • Tổng số học sinh: 113,000
  • Độ tuổi - Giới tính:
  • Bang/ Tỉnh/K.Vực: Arizona
  • Thành phố: Tempe
HỌC THUẬT
  • Xếp hạng: 56 in Top Public School Nguồn xếp hạng
  • Chương trình nâng cao:
  • Tuổi nhận hồ sơ:
  • Kỳ nhập học: Tháng 1, 2, 8, 9
  • Tỷ lệ đậu đại học:
  • Nhà ở: Homestay
  • Đào tạo: Đại học, sau Đại học
  • Địa chỉ:

    Tempe, AZ 85281, United States

GIỚI THIỆU TRƯỜNG

Hình ảnh trường

ASU Gateway to Innovation with the Biodesign Institute buildings and Turrellís Skyspace Ramada in foreground, campus and future Novus development in background.

Web: https://www.asu.edu/

Link youtube: Tại đây

Arizona State University (ASU) là một trường đại học nghiên cứu hàng đầu tại Mỹ, với phương pháp giáo dục kết hợp lý thuyết với kinh nghiệm thực tiễn. ASU được thành lập năm 1885, nằm ở thành phố Tucson, thuộc tiểu bang Arizona, phía tây nam Hoa Kỳ. ASU tọa lạc tại trung tâm Phoenix trực thuộc thành phố Tucson – thành phố lớn thứ 2 tại bang Arizona và lớn thứ 6 tại nước Mỹ. Ngôi trường này có 4 cơ sở: Tempe, Glendale, Phoenix, Mesa

Lợi thế khác biệt

  • Career Fair, Info Session, Employer Panel, Workshop & Webinar, Mixers & Networking Event, ASU Mentor Network, Professional Development Program.
  • Nhiều cơ hội thực tập – internship cho sinh viên trên cổng thông tin nội bộ Handshake.
  • Nhiều công việc bán thời gian tại trường, lương $12-15/giờ, làm tối đa 25 giờ/tuần.
  • Nhà tuyển dụng phổ biến: Deloitte, Ford, Intel, Microsoft, Amazon, Pepsico, Boeing.

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

Ở ASU, có tới 85 chuyên ngành được vịnh dự xếp vào Top 25 của Mỹ, trong đó có 38 ngành thuộc tận Top 10, bao gồm các ngành cực hot như (theo US News & Report 2023): 

Business #23

  • #2 Supply Chain Management / Logistics 
  • #8 Business Analytics 
  • #15 Marketing 
  • #13 Accounting 
  • #13 Management 
  • #18 International Business 
  • #16 Finance 

Engineering #33 (tie) 

  • #18 Civil Engineering 
  • #23 Computer Engineering 
  • #20 Electrical Engineering 
  • #23 Mechanical Engineering 
  • #29 Biomedical Engineering 

Computer Science #46 

  • #23 Artificial Intelligence 
  • #20 Cybersecurity 

Psychology

  • #52 trên toàn Thế giới (Times Higher Education World University 2022)
  • #1 toàn bang Arizona, Hoa Kỳ (Niche 2023) 

YÊU CẦU ĐẦU VÀO

Đại học

  • Tốt nghiệp THPT với GPA >= 3.0
  • IELTS >= 6.0 (không kĩ năng nào dưới 5.5) hoặc TOEFL 61, PT 53 ( riêng ngành Nursing 6.5 IELTS tương đương)

Thạc sĩ

  • Tốt nghiệp đại học GPA 3.0/4.0
  • IELTS 6.5-7.0 hoặc TOEFL 80, Duolingo 105, PTE 60

HỌC PHÍ VÀ HỌC BỔNG

Học phí tùy thuộc vào ngành học bậc học

Đại học

  • ~$34,398 USD/năm

Thạc sĩ

  • ~$37,044 USD/năm

Học Bổng

  • Từ 5,000-14,500 USD

Điều kiện

  • GPA 3.0 – 40
  • TOEFL 82 – 107 / IELTS 6.5 – 7.0

KỲ NHẬP HỌC

Kỳ mùa Thu

  • Tháng 8 – 9

Kỳ mùa Xuân

  • Tháng 1-2

Qúy phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ Du Học Bluesea để được cập nhật thông tin mới nhất chương trình học, học phí, học bổng ngay tại thời điểm nộp hồ sơ.

Có thể bạn quan tâm!
The University of Toledo
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Toledo
Bậc học: Đại học, sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $21,166
Broward College
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Florida
Bậc học: Cao đẳng
Học phí trung bình (Tham khảo): $10,329
Học bổng: lên đến 100% học phí
Bunker Hill Community College
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Massachusetts
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $ 456/tín chỉ
Học bổng: có giá trị từ $500
UNIVERSITY OF ILLINOIS AT CHICAGO
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Illinois
Bậc học: Đại học, sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): ~ $34,816/ năm
Học bổng: $40.000/ 4 năm
Maur Hill – Mount Academy
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Kansas
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): $41,150 USD/năm
University of North Carolina Wilmington
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: North Carolina
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 20016
Học bổng: $250 - $500 
MOUNT DE SALES ACADEMY
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Georgia
Bậc học: THCS ,THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 45,325 USD
Học bổng: 9000 USD
GONZAGA UNIVERSITY
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Washington
Bậc học: Đại học, sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 52,540/năm
Học bổng: $80.000/4 năm
University of Virginia
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Virginia
Bậc học: Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 58950
University of Florida
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Florida
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 28658
Học bổng: $ 5,000 - $ 10,000
Berks Catholic High School
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Pennsylvania
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 15,000 USD/ năm
Erie First Christian Academy
Quốc gia: Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Pennsylvania
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 38,750 USD/năm
Học bổng: 9,000 USD
HỘP THƯ GÓP Ý
TEL: 0901 80 3000
ĐĂNG KÝ THI THỬ
PTE MIỄN PHÍ
0911473388
0911473388 ( 028) 38239999