Chọn ngôi trường phù hợp để đi du học là một quyết định vô cùng quan trọng. Vì vậy, cần phải cân nhắc thật kỹ lưỡng các yếu tố sau khi lựa chọn:
Địa điểm du học
- Các thành phố lớn nhất, phát triển nhất tại Canada: Toronto (Bang Ontario), Vancouver và Victoria (Bang BC), Calgary (Bang Alberta), Montreal (Bang Quebec),…
- Các bang có chính sách ưu tiên định cư: Nova Scotia, Prince Edward Island, New Brunswick, Saskatchewan
- Khí hậu: Canada nổi tiếng với khí hậu lạnh. Tuy nhiên các bang ở phía nam lại có khí hậu 4 mùa khá dễ chịu như Manitoba, Ontario, Quebec hay tỉnh bang ấm nhất nằm ở phía tây là BC.
Ngành du học
Các bạn có thể tham khảo một số ngành rất tiềm năng có cơ hội việc làm cao tại Canada như:
- Khoa học máy tính / Phần mềm
- Các ngành kỹ thuật khác (xây dựng; điện/điện tử; hàng không)
- Kế toán tài chính
- Phân tích dữ liệu
- Du lịch / Nhà hàng / Khách sạn
- Hậu cần / Chuỗi cung ứng / Vận tải
- Chăm sóc sức khỏe (Trị liệu; Y tá; Điều dưỡng; Y học cộng đồng; Dược; Nha khoa; Thú y)
Lựa chọn trường đại học hay cao đẳng?
|
Đại học |
Cao đẳng |
Mô tả |
Đa ngành, hướng đến đào tạo mang tính học thuật, hàn lâm, nghiên cứu chuyên sâu |
Đa ngành, hướng đến đào tạo mang tính thực tiễn, ứng dụng |
Thời lượng |
4 năm |
|
Ngành học nổi bật |
Luật, tâm lý học, khoa học, lịch sử,… |
Công nghệ thông tin, du lịch – khách sạn, dịch vụ,… |
Yêu cầu đầu vào |
GPA > 6.5, IELTS từ 6.0 |
GPA > 6.0, IELTS từ 6.0 |
Học phí |
18,000 – 35,000CAD/năm |
10,000 – 25,000CAD/năm |
Tên trường |
Địa điểm |
Học phí tham khảo/năm |
Website |
Centennial College |
Toronto, Ontario |
$14,000 |
http://www.algonquincollege.com/ |
Durham College |
Ontario |
$14,000 |
http://www.durhamcollege.ca/ |
Fleming College |
Ontario |
$1.827-2.638/ kì |
https://flemingcollege.ca/ |
George Brown College |
Ontario |
$14,000 |
http://www.georgebrown.ca |
Humber College Institute of Technology & Advanced Learning |
Toronto |
$14.200 - $15,000 |
http://humber.ca/ |
Lambton College of Applied Arts and Technology |
Ontario, Sarnia |
$12,000 - $14,000 |
https://www.lambtoncollege.ca/ |
Niagara College |
Ontario |
$13,000 ($1,000 scholarship) |
http://www.niagaracollege.ca/ |
Seneca College of Applied Arts and Technology |
Toronto |
$5.229/ 2 kì (tương đương $2,600/ kì) |
http://www.senecacollege.ca/ |
St. Clair College |
Ontario |
$2,617.09/ kì |
http://www.stclaircollege.ca/ |
Cambrian College of Applied Arts and Technology |
Ontario, Sudbury |
$14,000 |
http://cambriancollege.ca/ |
Fanshawe College of Applied Arts and Technology |
Ontario, London |
$14,000 |
https://www.fanshawec.ca/ |
Loyalist College |
Ontario |
$6626/ kì |
http://www.loyalistcollege.com/ |
Mohawk College |
Ontario |
$ 14,000 - $15,000 |
https://www.mohawkcollege.ca/ |
Sheridan College |
Ontario |
$7,416.00 per term |
https://www.sheridancollege.ca/ |
Cofederation College |
Ontario |
$12000 - $18000 |
http://www.confederationcollege.ca/ |
St. Lawrence College |
Ontario |
$14000 - 28000 |
http://www.stlawrencecollege.ca/ |
Camosun College |
Victoria, BC |
$14,000 - $17,000 |
http://camosun.ca/ |
Capilano University |
Vancouver, BC |
$16,000 |
http://www.capilanou.ca/ |
College of New Caledonia |
Bristish Columbia |
$325.00/ kì |
http://www.cnc.bc.ca/ |
Douglas College |
Bristish Columbia |
$16,000 |
http://www.douglascollege.ca/ |
Kwantlen Polytechnic University |
Bristish Columbia |
$16,000 |
http://www.kpu.ca/ |
Langara College |
Vancouver |
$17,000 |
https://langara.ca/ |
North Island College |
Bristish Columbia |
$13,000 |
http://www.nic.bc.ca/ |
Vancouver Island University |
Vancouver |
$4,177/ kì |
https://www.viu.ca/ |
British Columbia Institute of Technology |
Bristish Columbia |
CND 4,804 - 11,561/ kì |
https://www.bcit.ca/ |
New Brunswick Community College |
New Brunswick |
$9,000 |
http://nbcc.ca/ |
Saskatchewan Polytechnic |
Saskatoo |
$70.70/ tín chỉ |
http://saskpolytech.ca/ |
Nova Scotia Community College (NSCC) |
Nova Scotia |
~ $10700 |
https://www.nscc.ca/ |
Holland College |
Charlottetown, Alberton |
$8000 - 12000 |
http://www.hollandcollege.com/ |
Marine Institute |
Newfoundland and Labrador |
$2.070/ kì |
https://www.mi.mun.ca/ |
LaSalle College |
Montreal |
NA |
http://www.lasallecollege.com/ |
Waterloo University - Renison University College |
Waterloo, ON |
30.000 - 50.000 CAD |
:https://uwaterloo.ca/renison/node/1 |
King's University College (King's) |
Ontario |
$28000 - 32000 |
https://www.kings.uwo.ca/ |
Brescia University College |
Ontario |
$16000 - 35000 |
http://brescia.uwo.ca/ |
Nipissing University (NU) |
Toronto |
~ $13200 - 23200 (based on number of credits) |
http://www.nipissingu.ca/ |
University of Western Ontario |
Ontario |
$6000 - 9000 (tùy ngành) |
http://www.uwo.ca/ |
Carleton University |
Ottawa |
$15000 - 20000 |
https://carleton.ca/ |
University of Windsor |
Windsor, Ontario |
~ $20000 |
http://www.uwindsor.ca/ |
Trent University |
Peterborough |
~ $20500 |
https://www.trentu.ca/ |
Lakehead University |
Ontario |
$20500 - 23000 |
https://www.lakeheadu.ca/ |
Simon Fraser University |
Burnaby, BC |
~20.000 CAD |
http://www.sfu.ca/ |
University of Victoria |
Victoria, BC |
20.000 - 23.000 CAD |
www.uvic.ca/ |
Vancouver Island University |
Nanaimo, BC |
15.000 - 20.000 CAD |
www.viu.ca/ |
Thompson Rivers University |
Kamloops, BC |
19.000 CAD |
www.tru.ca/ |
University of the Fraser Valley |
Abbotsford, BC |
20.000 - 30.000 CAD |
www.ufv.ca/ |
University of North British Columbia |
Prince George, BC |
15.000 - 25.000 CAD |
www.unbc.ca/ |
Trinity Western University |
Langley, BC |
22.000 - 25.000 CAD |
www.twu.ca/ |
Capilano University |
North Vancouver, BC |
15.000 - 24.000 CAD |
www.capilanou.ca/ |
Royal Roads University |
Victoria, BC |
25.000 - 30.000 CAD |
:www.royalroads.ca/ |
British Columbia Institute of Technology |
Burnaby, BC |
18.000 - 22.000 CAD |
:http://www.bcit.ca/ |
Kwantlen polytechnic University |
Vancouver |
~$660/ credit |
http://www.kpu.ca/ |
University of Lethbridge |
Lethbridge, AB |
15.000 - 18.000 CAD |
:www.uleth.ca/ |
Southern Alberta Institute of Technology |
Calgary, AB |
10.000 - 14.000 CAD |
:http://www.sait.ca/ |
Northern Alberta Institute of Technology |
Edmonton, AB |
13.000 - 15.000 CAD |
:http://www.nait.ca/ |
Concordia University of Edmonton |
Edmonton, AB |
8.000 - 10.000 CAD |
:http://concordia.ab.ca/ |
University of Manitoba |
Winnipeg, MB |
10.000 - 20.000 CAD |
:www.umanitoba.ca/ |
University of Winnipeg |
Winnipeg, MB |
10.000 - 12.000 CAD |
:www.uwinnipeg.ca/ |
University of Saskatchewan |
Saskatoon, Saskatchewan S7N 5C5 |
14.000 - 20.000 CAD |
:www.usask.ca/ |
University of Regina |
Regina, SK |
10.000 -13.000 CAD |
:www.uregina.ca/ |
University of New Brunswick |
New Brunswick |
~ $29200 |
http://www.unb.ca/ |
Acadia University (AU) |
Nova Scotia |
~ 21000 CAD |
https://financial-services.acadiau.ca/home.html |
Cape Breton University (CBU) |
Nova Scotia |
~ $17000 |
https://www.cbu.ca/ |
Mount Saint Vincent University (MSVU) |
Nova Scotia |
~ $17000 |
http://www.msvu.ca/en/home/default.aspx |
Dalhousie University |
Nova Scotia |
Master Food science: 21,305 cad |
https://www.dal.ca/ |
NSCAD University (NSCAD) |
Nova Scotia |
~ $11600/ 18 credits |
https://nscad.ca/ |
University of Prince Edward Island (UPEI) |
Prince Edward Island |
$7500 - 12000 |
http://www.upei.ca/ |
Bishop's University (BU) |
Quebec |
19000 CAD |
http://www.ubishops.ca/ |
Brock University |
St. Catharines, ON |
19.000 - 32.000 CAD |
:www.brocku.ca/ |
Bạn có thể tìm hiểu thêm tổng chi phí du học Canada năm 2022
Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Du học BLUESEA.
Dành cho ứng viên du đại học,...
Trường Trung học Phổ thông...
Các du học sinh Bluesea đã được trãi...
New Zealand là một điểm đến tuyệt...
Nhắc đến Mỹ dĩ nhiên là một...
Ngày nay, khi nhắc đến việc Du học...
Bạn mong muốn du học tại nước Úc...
Bắt đầu: THỜI GIAN THI: 9H SÁNG, NGÀY 18/03/2023
Địa điểm: VĂN PHÒNG BLUESEA HỒ CHÍ MINH: 42 NGUYỄN BỈNH KHIÊM, PHƯỜNG ĐA KAO, QUẬN 1.
Bắt đầu: 15h, ngày 15/2/2023
Địa điểm: 42 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P. Đa Kao, Q1, TP HCM
Bắt đầu: 20h00 Thứ 6, ngày 26.03.2021
Địa điểm: Tổ chức Online (Trực tuyến)
VĂN PHÒNG MIỀN BẮC
15 Vạn Phúc, Q.Ba Đình, Hà Nội.
Điện thoại : 090 157 45 45 | (024) 38555777
Giấy Phép Tư Vấn Du Học Số: 3870/GCN-SGDĐT
VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG
153 Đống Đa, Q.Hải Châu, Đà Nẵng.
Điện thoại : 0901 58 45 45 | (0236) 3777555
Giấy Phép Tư Vấn Du Học Số: 170/CN-SGDĐT
VĂN PHÒNG MIỀN NAM
42 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Q.1, TP. Hồ Chí Minh.
Điện thoại : 0911 47 33 88 | (028) 54 39 9999
Giấy Phép Tư Vấn Du Học Số: 311/GDĐT-TC
Copyright © BLUESEA Group. All rights reserved