Danh sách các trường Hà Lan
Huỳnh Thị Trúc Phương - 05/07/2023
Danh sách các trường Đại Học tại Hà Lan
Tên Trường |
Địa chỉ |
Học phí (tham khảo) |
University Erasmus Rotterdam | Burgemeester Oudlaan 50, 3062 PA Rotterdam | 9.000 EUR |
Leiden University | Rapenburg 70, 2311 EZ Leiden | 11.206 EUR |
University Of Amsterdam | 1012 WX Amsterdam | 12.925 EUR |
Univerity Of Grogingen | 9712 CP Groningen | 8.300 EUR |
Rotterdam University Of Applied Sciences | G.J. de Jonghweg 4-6, 3015 GG Rotterdam | 8.000- 12.000 EUR |
Stenden University of Applied Sciences | Rengerslaan 8, 8917 DD Leeuwarden | 8.000 -12.000 EUR |
Wittenborg University of Applied Sciences | Spoorstraat 23, 7311 PE Apeldoorn | 9.600-29.000 EUR |
Amsterdam University of Applied Sciences | Amstelcampus, Weesperzijde 190, 1097 DZ Amsterdam, | 10.000 EUR |
University of applied Sciences NHL Stenden | Rengerslaan 10, 8917 DD Leeuwarden | 8.000 EUR |
Tilburg University | Warandelaan 2, 5037 AB Tilburg | 14.500 EUR |
Vrije Universiteit Amsterdam | De Boelelaan 1105, 1081 HV Amsterdam | 9000-12.000 EUR |
Hanze university of applied sciences | Zernikeplein 7, 9747 AS Groningen | 8700 EUR |
Utrecht University | Domplein 29, 3512 JE Utrecht | 11,170 EUR |
University of Twente | Enschede | 10.000 EUR |
Delft University of Technology | Mekelweg 5, 2628 CD Delft | 10.384 EUR |
Wageningen University & Research | 6708 PB Wageningen | 15,700 EUR |
Maastricht University | Minderbroedersberg 4-6, 6211 LK Maastricht | 10,900 EUR |
University of Humanistic Studies | Kromme Nieuwegracht 29, 3512 HD Utrecht | NA |
Eindhoven University of Technology | 5612 AZ Eindhoven | 10.000 EUR |
Radboud University Nijmegen | Houtlaan 4, 6525 XZ Nijmegen | 17,000 EUR |
Saxion university of applied sciences | M. H. Tromplaan 28, 7513 AB Enschede | 7,800-11.000 EUR |
The hague university of applied sciences | Johanna Westerdijkplein 75, 2521 EN Den Haag | 8.050 EUR |
Fontys university of applied sciences | De Lismortel 25, 5612 AR Eindhoven |
7,920 EUR |
Han University of Applied Sciences | Arnhem, Nijmegen | 7.399- 8,668 EUR |
TIO University of Applied Sciences | Amsterdam, Utrecht, Rotterdam, Eindhoven, Hengelo |
30,500 EUR |
Breda University of Applied Sciences | Breda | 9,693 EUR |
Webster University Leiden | Leiden | 8.100 EUR |
Nyenrode Business Universiteit |
Straatweg 25, 3621 BG Breukelen | 19.950 EUR |
Open University | Valkenburgerweg 177, 6419 AT Heerlen | NA |
Hotel School The Hague – Hospitality Business School | The Hague | 9253 EUR |
Có thể bạn quan tâm!
Quốc gia: Danh sách trường tại Hà LanBang/ Tỉnh/ K.Vực: Hague
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): € 10.000 - € 13,000
Học bổng: € 5,000
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): € 10.000 - € 13,000
Học bổng: € 5,000
Quốc gia: Danh sách trường tại Hà LanBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 8.700 – 12.000 Euro ( tùy ngành học)
Học bổng: HSP 5.000 EUR hoặc 10.000 EUR
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 8.700 – 12.000 Euro ( tùy ngành học)
Học bổng: HSP 5.000 EUR hoặc 10.000 EUR
Quốc gia: Danh sách trường tại Hà LanBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 7.800 EUR
Học bổng: 5000 EUR
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 7.800 EUR
Học bổng: 5000 EUR
Quốc gia: Danh sách trường tại Hà LanBang/ Tỉnh/ K.Vực: Rotterdam
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 9.900EUR
Học bổng: 10.000 EUR
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 9.900EUR
Học bổng: 10.000 EUR
Quốc gia: Danh sách trường tại Hà LanBang/ Tỉnh/ K.Vực: Drenthe
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 9000 Eur/năm
Học bổng: 5000 Eur/năm
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 9000 Eur/năm
Học bổng: 5000 Eur/năm
Quốc gia: Danh sách trường tại Hà LanBang/ Tỉnh/ K.Vực: Noord-Holland
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 12.100 EUR/ năm
Học bổng: 18.000 EUR/3 năm
Bậc học: Đại học, Sau Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 12.100 EUR/ năm
Học bổng: 18.000 EUR/3 năm
Quốc gia: Danh sách trường tại Hà LanBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): €10,140 /năm
Học bổng: 5,000 €
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): €10,140 /năm
Học bổng: 5,000 €
Quốc gia: Danh sách trường tại Hà LanBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 30,500 EUR
Học bổng: € 9,250/năm
Bậc học: Đại học, sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 30,500 EUR
Học bổng: € 9,250/năm
Quốc gia: Danh sách trường tại Hà LanBang/ Tỉnh/ K.Vực:
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 11.500-15.500E/năm tùy ngành
Học bổng: 7.681 EUR – 14.722 EUR
Bậc học: Đại học và sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 11.500-15.500E/năm tùy ngành
Học bổng: 7.681 EUR – 14.722 EUR